Triệu chứng và chẩn đoán ung thư gan di căn - Cập nhật mới nhất
Ung thư gan di căn là một tình trạng nghiêm trọng xảy ra khi các tế bào ung thư từ các bộ phận khác trong cơ thể lan truyền và hình thành khối u tại gan. Hiện tượng này khác với ung thư gan nguyên phát, trong đó khối u hình thành trực tiếp từ các tế bào gan. Bài viết này sẽ tập trung vào việc cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp chẩn đoán ung thư gan di căn, giúp người đọc hiểu rõ hơn về bệnh lý này.
Nguyên nhân ung thư gan di căn
Ung thư gan di căn thường bắt nguồn từ các ung thư ở các bộ phận khác của cơ thể, đặc biệt là:
1. Ung thư phổi: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra ung thư gan di căn. Các tế bào ung thư phổi có thể di căn qua đường máu đến gan.
2. Ung thư vú: Ung thư vú cũng là một nguyên nhân hàng đầu của ung thư gan di căn, đặc biệt ở phụ nữ.
3. Ung thư ruột già (đại trực tràng): Các tế bào ung thư từ ruột già có thể di chuyển qua hệ thống tuần hoàn máu đến gan.
4. Ung thư tuyến tụy: Vì tuyến tụy nằm gần gan, các tế bào ung thư tuyến tụy dễ dàng di căn sang gan.
5. Ung thư dạ dày: Tương tự như ung thư đại trực tràng, các tế bào ung thư dạ dày có thể di chuyển qua đường máu đến gan.
Ngoài ra, ung thư gan di căn cũng có thể xuất phát từ các bệnh ung thư khác như ung thư buồng trứng, ung thư tử cung, ung thư da, bệnh bạch cầu và u lympho (đặc biệt là Hodgkin lymphoma).
Lý do chính khiến các tế bào ung thư dễ dàng lan truyền đến gan là do gan có chức năng lọc máu từ phần còn lại của cơ thể. Khi các tế bào ung thư phát triển và thoát khỏi khối u chính, chúng có thể xâm nhập vào các mạch máu và cuối cùng đến gan. Ngay cả khi ung thư chính đã được điều trị khỏi, ung thư gan di căn vẫn có thể xảy ra sau đó.
Triệu chứng ung thư gan di căn
Triệu chứng của ung thư gan di căn có thể khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và mức độ lan rộng của khối u. Tuy nhiên, nhìn chung, triệu chứng có thể được chia thành hai giai đoạn:
Giai đoạn đầu
- Ung thư gan di căn có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào hoặc chỉ có các triệu chứng không đặc hiệu như giảm cân, sốt nhẹ và chán ăn. Những triệu chứng này thường bị nhầm lẫn với các bệnh thông thường khác.
- Gan có thể to và cứng bất thường, gây ra cảm giác khó chịu ở phần trên bên phải bụng. Tuy nhiên, triệu chứng vàng da (khi gan không hoạt động bình thường) có thể hoặc không xuất hiện trong giai đoạn này.
Giai đoạn muộn
- Triệu chứng vàng da dần dần rõ ràng hơn do sự tắc nghẽn của các ống dẫn mật, khiến mật không thể chảy từ gan xuống ruột non. Mật trở lại tuần hoàn trong máu, gây ra màu vàng của da và phần trắng của mắt. Cổ trướng cũng có thể xuất hiện.
- Cuối cùng, các bệnh nhân có thể bị nhầm lẫn và buồn ngủ do sự tích tụ các chất độc trong não, gây ra tình trạng bệnh não gan (khi gan bị hỏng nặng không thể lọc máu như bình thường).
Ngoài ra, nếu bệnh nhân có các triệu chứng như nôn mửa, nôn ra máu, giảm cân không rõ nguyên nhân, nước tiểu hoặc phân đen, khó nuốt, cần đặc biệt đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời (nếu có bệnh).
Chẩn đoán ung thư gan di căn
Các bệnh nhân thường không nhận ra bệnh cho đến khi ung thư gan di căn đã ở giai đoạn nặng. Trong quá trình khám sức khỏe định kỳ, bác sĩ có thể nghi ngờ ung thư gan nếu phát hiện cục u hoặc các triệu chứng bất thường. Để chẩn đoán xác định bệnh, các xét nghiệm sau đây là cần thiết:
1. Kiểm tra chức năng gan: Bao gồm xét nghiệm các dấu hiệu huyết thanh, tăng men gan và một số protein liên quan đến hoạt động của gan.
2. Siêu âm gan: Sử dụng sóng âm thanh tần số cao để tạo ra hình ảnh cấu trúc mô mềm của gan, từ đó phát hiện khối u (nếu có).
3. CT scan bụng: Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc nội tạng trong bụng, giúp xác định vị trí và kích thước của khối u.
4. MRI (Chụp cộng hưởng từ): Tạo ra hình ảnh rõ nét về các cơ quan nội tạng và cấu trúc mô mềm, hỗ trợ chẩn đoán chính xác hơn.
5. Chụp mạch: Trong thủ thuật này, thuốc nhuộm được tiêm vào động mạch. Nó có thể tạo ra hình ảnh có độ tương phản cao của các cấu trúc nội tạng, giúp nhìn rõ hơn về khối u và mạch máu nuôi u.
6. Phẫu thuật nội soi: Đây là phương pháp sử dụng một ống nội soi hẹp có gắn đèn và công cụ sinh thiết. Ống nội soi được đưa vào cơ thể thông qua một vết rạch nhỏ, và sinh thiết được thực hiện để lấy mẫu mô khối u nghiên cứu dưới kính hiển vi. Điều này giúp xác định chính xác bản chất của khối u.
Sau khi thực hiện các xét nghiệm trên, các bác sĩ sẽ có đủ thông tin để chẩn đoán xác định ung thư gan di căn và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Ngoài ra, việc theo dõi định kỳ cũng rất quan trọng đối với những bệnh nhân đã từng bị ung thư ở các bộ phận khác. Điều này giúp phát hiện sớm ung thư gan di căn nếu có, tăng cơ hội điều trị thành công.
Ung thư gan di căn là một tình trạng nghiêm trọng, thường bắt nguồn từ các ung thư ở các bộ phận khác của cơ thể. Triệu chứng ban đầu có thể không rõ ràng, nhưng khi bệnh tiến triển, các dấu hiệu như vàng da, cổ trướng, nhầm lẫn và buồn ngủ sẽ xuất hiện. Chẩn đoán đúng đắn và sớm là rất quan trọng, đòi hỏi sự kết hợp của nhiều xét nghiệm hình ảnh và sinh thiết. Việc theo dõi định kỳ cũng giúp phát hiện sớm bệnh nếu có, tăng khả năng điều trị thành công.