Bệnh áp xe gan có lây không? biến chứng và điều trị

Bệnh áp xe gan có lây không? biến chứng và điều trị

Bệnh áp xe gan là một tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng ở gan, đe dọa trực tiếp tính mạng người bệnh. Theo thống kê, số ca mắc áp xe gan đang gia tăng đáng kể trong những năm gần đây. Do đó, việc tìm hiểu sâu hơn bệnh áp xe gan có lây không? biến chứng và điều trị là vô cùng cần thiết

Định nghĩa bệnh áp xe gan là gì?

Áp xe gan được hiểu là tình trạng hình thành túi chứa dịch mủ hoặc khối u ác tính bên trong gan do sự xâm nhập của vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc nấm. Những tác nhân gây bệnh này có thể xâm nhập vào gan qua đường máu hoặc đường mật. 

Khi xuất hiện áp xe, gan sẽ bị phá hủy dần và hoạt động kém hiệu quả hơn. Đây là một bệnh lý nghiêm trọng cần được chẩn đoán và can thiệp y tế kịp thời. Nếu không, bệnh có thể đe dọa trực tiếp tính mạng của người bệnh.

Bệnh áp xe gan có lây không? biến chứng và điều trị

Nguyên nhân gây ra bệnh áp xe gan

Nguyên nhân chính gây áp xe gan là do sự xâm nhập của các loại vi khuẩn, ký sinh trùng và nấm vào trong gan. Một số nguyên nhân phổ biến nhất có thể kể đến:

Nhiễm trùng qua đường mật: Do sỏi mật, viêm đường mật gây tắc nghẽn dòng chảy mật làm vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào gan.

Nhiễm trùng do viêm tụy.

Viêm ruột thừa hoặc thủng ruột não gây nhiễm trùng huyết.

Bệnh nhân suy giảm miễn dịch (HIV, ung thư, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch)...

Ngoài ra, một số yếu tố nguy cơ làm tăng nguy cơ mắc bệnh như nghiện rượu bia, tiểu đường không kiểm soát tốt, bệnh gan mạn tính như xơ gan, viêm gan virus, ...

Dấu hiệu nhận biết bệnh áp xe gan

Bệnh áp xe gan thường có các biểu hiện lâm sàng sau:

Đau tức vùng gan, đặc biệt là vùng hạ sườn phải. Cơn đau âm ỉ hoặc dữ dội tùy theo mức độ viêm nhiễm.

Sốt cao, rét run kéo dài trên 38 độ C.

Buồn nôn và nôn, chán ăn, giảm cân.

Vàng da, vàng mắt do suy giảm chức năng gan.

Mệt mỏi, cảm giác khó chịu, mất ngủ.

Ngoài ra, bệnh nhân có thể có các biểu hiện rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón, đầy hơi; hoặc suy nhược cơ thể, thiếu máu, rụng tóc... do chức năng gan bị ảnh hưởng.

Xét nghiệm, hình ảnh học và sinh thiết có vai trò quan trọng trong việc xác định chính xác tình trạng áp xe gan.

Chẩn đoán xác định bệnh áp xe gan

Các xét nghiệm và phương pháp chẩn đoán hình ảnh được sử dụng để phát hiện bệnh áp xe gan bao gồm:

Xét nghiệm máu: Xét nghiệm các enzyme gan, bilirubin, albumin, creatinine... để đánh giá chức năng gan và thận. 

Xét nghiệm dịch màng bụng hoặc dịch não tủy để tìm vi khuẩn gây bệnh.

Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan) vùng bụng: Cho phép nhìn rõ hình ảnh khối áp xe và vị trí chính xác của nó trong gan.

Chụp cộng hưởng từ (MRI): Giúp phân biệt rõ áp xe với u gan hoặc các khối u ác tính.  

Siêu âm bụng: Giúp theo dõi quá trình hình thành, phát triển và vỡ áp xe gan.

Sinh thiết: Lấy mẫu mô gan để xét nghiệm và định danh vi khuẩn gây bệnh.

Biến chứng của bệnh áp xe gan

Áp xe gan khi không được điều trị kịp thời và đúng cách sẽ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm sau:

Áp xe gan vỡ ra khoang màng bụng gây viêm phúc mạc. Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh.

Suy gan cấp: Do áp xe phá hủy gan làm chức năng gan giảm mạnh. 

Tắc đường mật do áp xe chèn ép.

Hình thành các áp xe khác ở lách, phổi...

Suy thận: Do độc tố vi khuẩn gây tổn thương thận.

Sepsis: Nhiễm trùng máu lan rộng.

Tử vong: 20 - 30% bệnh nhân áp xe gan biến chứng nặng có thể dẫn đến tử vong.

Điều trị áp xe gan như thế nào cho hiệu quả?

Điều trị áp xe gan đòi hỏi sự phối hợp giữa dùng thuốc và can thiệp nội khoa nhằm loại bỏ ổ nhiễm trùng, cải thiện tình trạng bệnh và hỗ trợ cơ thể phục hồi. 

Thuốc điều trị áp xe gan

Thuốc kháng sinh: Kháng sinh có tác dụng tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh như Klebsiella, E.coli... Thuốc được dùng tĩnh mạch hoặc uống để đạt hiệu quả cao.

Thuốc giảm đau, hạ sốt: Acetaminophen hoặc Ibuprofen... giúp điều trị triệu chứng đau đớn, sốt.

Thuốc bổ gan: Glycyrrhizin, bào ngư... hỗ trợ cải thiện chức năng gan.

Truyền dịch, điện giải để cân bằng dịch và điện giải.

Can thiệp điều trị áp xe gan

Chọc hút dịch áp xe: Dùng kim tiêm hút bớt dịch mủ trong áp xe giảm áp lực, giảm đau.

Đặt ống dẫn lưu: Nối ống thông từ áp xe ra bên ngoài da để dịch chảy ra liên tục.

Phẫu thuật cắt bỏ áp xe: Áp dụng khi áp xe lớn, nguy cơ vỡ hoặc đã vỡ gây viêm phúc mạc.

Thời gian điều trị áp xe gan kéo dài từ 2 - 6 tuần tùy theo mức độ và kích thước của áp xe. Sau khi khỏi bệnh hoàn toàn, bệnh nhân cần theo dõi định kỳ để phát hiện sớm nguy cơ tái phát.

Dự phòng áp xe gan như thế nào?

Một số biện pháp dự phòng áp xe gan được khuyến cáo như:

Kiểm soát tốt các bệnh lý nền như viêm gan, xơ gan, tiểu đường... để ngăn ngừa biến chứng.

Giữ vệ sinh đường tiêu hóa tốt, tránh táo bón.

Không sử dụng rượu bia và các chất gây nghiện.

Điều trị kịp thời các bệnh lý đường mật, tụy như sỏi mật, viêm tụy.

Duy trì lối sống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên.

Bệnh áp xe gan có lây truyền qua đường tiếp xúc không?

Bệnh áp xe gan không phải là một bệnh truyền nhiễm qua đường tiếp xúc hoặc đường hô hấp. Nó không phải là một căn bệnh lây truyền từ người sang người. 

Tuy nhiên, một số tác nhân gây bệnh như virus viêm gan B, C hay nấm có khả năng lây truyền qua đường máu như quan hệ tình dục không an toàn, dùng chung kim tiêm... Do đó, việc áp xe hình thành là do biến chứng từ các bệnh lý sẵn có chứ không phải lây trực tiếp từ người bệnh áp xe gan.

Vì vậy, để phòng tránh áp xe gan, mọi người cần thường xuyên khám sức khỏe, kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ và tránh tiếp xúc trực tiếp với máu, dịch cơ thể người bệnh. Đồng thời duy trì lối sống lành mạnh, vệ sinh cá nhân tốt cũng góp phần ngăn ngừa áp xe gan hiệu quả.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn