Chẩn đoán và điều trị hội chứng não gan
Hội chứng não gan là tình trạng não bị tổn thương do sự tích tụ các chất độc trong máu không được gan thải trừ. Đây là một biến chứng thường gặp ở người bệnh gan mạn tính hoặc suy gan cấp tính. Nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời, hội chứng não gan có thể đe dọa tính mạng.
1. Định nghĩa hội chứng não gan
Hội chứng não gan được định nghĩa là tình trạng rối loạn chức năng thần kinh do sự tích tụ các chất độc trong máu không được gan thải trừ. Các chất độc này không được gan lọc ra ngoài chủ yếu là ammoniac.
Khi gan bị tổn thương hoặc mất chức năng, lượng ammoniac trong máu tăng cao sẽ vượt qua hàng rào máu não, gây tổn thương thần kinh và các triệu chứng thần kinh tiến triển.
Có 2 dạng hội chứng não gan:
- Hội chứng não gan cấp tính: xuất hiện đột ngột do suy gan cấp hoặc bệnh lý gan nghiêm trọng.
- Hội chứng não gan mạn tính: xuất hiện từ từ ở bệnh nhân gan mạn hoặc xơ gan.
Mức độ nhẹ hoặc nặng của hội chứng phụ thuộc vào nguyên nhân gây suy gan và mức độ suy giảm chức năng gan. Nếu không được điều trị kịp thời, hội chứng có thể tiến triển nặng dẫn tới hôn mê và tử vong.
2. Nguyên nhân gây ra hội chứng não gan
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến hội chứng não gan, trong đó phổ biến nhất là các bệnh lý gây suy giảm chức năng gan:
- Viêm gan siêu vi mạn tính (viêm gan B, C...)
- Xơ gan do rượu hoặc virus
- Xơ gan tự phát
- Tắc động mạch gan
- Ung thư gan
- Suy dinh dưỡng hoặc suy kiệt
Ngoài ra, một số nguyên nhân khác có thể gây ra hội chứng não gan bao gồm:
- Suy gan cấp do ngộ độc rượu hoặc thuốc
- Viêm gan siêu vi tối cấp
- Tắc mạch máu não
- Tắc mạch máu gan
- Nhiễm trùng huyết
- Thiếu máu nặng
- Suy thận mạn
- Suy tim
- Rối loạn chuyển hóa bẩm sinh
- Hội chứng Reye
- Sốc nhiễm khuẩn
- Dùng thuốc ức chế thần kinh trung ương
Như vậy, nguyên nhân chủ yếu dẫn đến hội chứng não gan là do suy giảm chức năng gan. Tuy nhiên, một số bệnh lý toàn thân như nhiễm trùng huyết, suy tim, thiếu máu... cũng có thể gây ra hội chứng này.
3. Triệu chứng lâm sàng của hội chứng não gan
Các triệu chứng của hội chứng não gan thường tiến triển từ nhẹ đến nặng, bao gồm:
Giai đoạn 1 - triệu chứng nhẹ:
- Mệt mỏi, buồn ngủ
- Chán ăn
- Thay đổi tâm trạng, dễ cáu gắt
- Khó tập trung, suy giảm trí nhớ
- Đau đầu, chóng mặt
- Run tay, vận động vụng về
- Buồn nôn, nôn
Giai đoạn 2 - triệu chứng trung bình:
- Lú lẫn, mất phương hướng
- Kích động, lo âu
- Run chi rõ rệt
- Rối loạn giấc ngủ, ngủ gà
- Khó đi lại, mất điều hòa
- Nói sảng, ảo giác
- Có thể có hoang tưởng
Giai đoạn 3 - triệu chứng nặng:
- Hôn mê, không đáp ứng kích thích
- Co giật
- Suy hô hấp
- Tím tái
- Huyết áp tụt
- Nhiệt độ cơ thể giảm
- Tụt huyết áp, ngưng tim, ngưng thở
Những người bệnh có biểu hiện triệu chứng thần kinh nặng cần được cấp cứu y tế khẩn cấp để tránh biến chứng nguy hiểm.
4. Cách chẩn đoán hội chứng não gan
Các xét nghiệm và thăm khám cần thực hiện để chẩn đoán hội chứng não gan bao gồm:
- Thăm khám lâm sàng:
+ Đánh giá triệu chứng thần kinh: mức độ ý thức, phản xạ, vận động, ngôn ngữ.
+ Đo huyết áp, nhịp tim, nhịp thở, nhiệt độ cơ thể.
+ Khám mắt đáy tìm dấu hiệu tăng áp lực nội sọ.
+ Xem xét tiền sử bệnh gan, các yếu tố nguy cơ.
- Xét nghiệm máu:
+ Đo nồng độ ammoniac máu.
+ Xét nghiệm chức năng gan: men gan, bilirubin, albumin, PT...
+ Điện giải đồ: natri, kali, canxi, magie...
+ Xét nghiệm tế bào máu ngoại vi.
+ Xét nghiệm dịch não tủy (nếu cần).
- Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc cộng hưởng từ (MRI) não.
- Điện não đồ (EEG): phát hiện rối loạn nhịp não.
- Sinh thiết gan: nếu cần xác định nguyên nhân suy gan.
Kết hợp các kết quả xét nghiệm và hình ảnh não, bác sĩ có thể chẩn đoán xác định hội chứng não gan ở người bệnh.
5. Điều trị cho bệnh nhân hội chứng não gan
Điều trị hội chứng não gan tập trung vào các mục tiêu sau:
- Điều trị nguyên nhân gây suy gan:
+ Điều trị viêm gan mạn, xơ gan, ung thư gan...
+ Lọc máu ở bệnh nhân suy gan cấp.
+ Truyền albumin để bổ sung protein cho gan.
+ Điều trị nguyên nhân gây suy thận, suy tim nếu có.
- Hạn chế tích tụ ammoniac:
+ Chế độ ăn giảm protein, bổ sung lactulose.
+ Dùng kháng sinh để ức chế vi khuẩn đường ruột.
+ Truyền dung dịch glucose-insulin-kali để dịch chuyển ammoniac.
- Điều trị triệu chứng thần kinh:
+ Thuốc an thần, chống co giật.
+ Corticoid liều thấp.
+ Vitamin B1, meclozine cho người bệnh say tàu xe.
- Điều chỉnh rối loạn điện giải:
+ Bổ sung kali cho bệnh nhân hạ kali máu.
+ Điều chỉnh natri, magie, canxi.
+ Truyền dịch, điện giải.
- Hỗ trợ dinh dưỡng, truyền albumin.
- Thở oxy, thông khí nhân tạo khi suy hô hấp.
- Lọc máu, lọc màng bụng ở giai đoạn nặng.
- Ghép gan khi đủ điều kiện.
Với điều trị tích cực, hầu hết bệnh nhân hội chứng não gan đều có thể hồi phục nếu phát hiện sớm. Tuy nhiên, một số trường hợp nặng có thể dẫn đến tử vong nếu không can thiệp kịp thời.
6. Biến chứng của hội chứng não gan
Một số biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra ở người bệnh hội chứng não gan nếu không được điều trị đúng cách, bao gồm:
- Hôn mê sâu không hồi phục
- Tụt huyết áp dẫn đến sốc và tử vong
- Phù não áp lực cao
- Xuất huyết não
- Đột quỵ
- Co giật kéo dài
- Suy hô hấp cấp
- Nhiễm trùng huyết
- Suy đa tạng
Do đó, việc theo dõi sát sao và xử trí kịp thời các biến chứng là vô cùng quan trọng để hạn chế tử vong cho bệnh nhân hội chứng não gan. Người bệnh cần được chuyển đến bệnh viện đa khoa để theo dõi và can thiệp tích cực khi có dấu hiệu nặng.
7. Cách phòng tránh hội chứng não gan
Một số biện pháp phòng ngừa hội chứng não gan bao gồm:
- Khám sức khỏe định kỳ, tầm soát gan mạn tính.
- Tiêm chủng đầy đủ các loại vắc xin viêm gan siêu vi.
- Hạn chế sử dụng rượu bia.
- Không dùng chung kim tiêm.
- Điều trị triệt để các bệnh lý gan mạn tính.
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ gâ