Viêm gan A - Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa
Viêm gan A là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, gây ra bởi virus viêm gan A (HAV). Đây là một trong những bệnh về gan phổ biến nhất hiện nay, với nguy cơ lây lan rất cao nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Mặc dù đa số trường hợp viêm gan A đều có thể hồi phục hoàn toàn, nhưng ở một số trường hợp hiếm gặp, bệnh có thể tiến triển thành những biến chứng nghiêm trọng như suy gan cấp tính, thậm chí đe dọa tính mạng. Vì vậy, hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa viêm gan A là vô cùng quan trọng để kịp thời ngăn chặn sự lây lan của bệnh, đồng thời bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Tổng quan về viêm gan A
Định nghĩa
Viêm gan A là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus viêm gan A (HAV) gây ra, chủ yếu tấn công vào tế bào gan, gây viêm và suy giảm chức năng gan. Đây là một trong số ít bệnh viêm gan có khả năng tự khỏi hoàn toàn sau khi điều trị, không trở thành bệnh mạn tính.
Đặc điểm của virus gây bệnh
Virus viêm gan A thuộc họ Picornaviridae, có kích thước nhỏ, chỉ khoảng 27 nanomét. Virus này không có vỏ bọc ngoài, khá bền vững trong môi trường ngoài cơ thể như nước, đất, thực phẩm. Virus có khả năng sống sót cao và dễ dàng lây lan trong điều kiện vệ sinh kém.
Tình hình dịch tễ tại Việt Nam và trên thế giới
Tại Việt Nam, viêm gan A vẫn đang lưu hành rải rác với mức độ khác nhau ở các vùng miền, tập trung nhiều nhất ở khu vực Tây Nguyên và các địa phương có điều kiện vệ sinh môi trường chưa tốt.
Trên thế giới, ước tính mỗi năm có khoảng 1,4 triệu trường hợp mắc viêm gan A. Bệnh thường gặp nhiều hơn ở các nước đang phát triển do điều kiện vệ sinh môi trường chưa đạt chuẩn. Các đợt bùng phát viêm gan A vẫn thường xuyên xảy ra ở nhiều quốc gia.
Nguyên nhân gây viêm gan A
Đường lây truyền chính
a. Qua đường tiêu hóa
Đây là con đường lây nhiễm phổ biến nhất của viêm gan A. Virus xâm nhập vào cơ thể thông qua việc ăn hoặc uống các thực phẩm, nước uống bị nhiễm virus. Nguồn lây nhiễm chính là:
- Thực phẩm bị nhiễm virus: thực phẩm chưa nấu chín kỹ, rau quả bị tưới bằng nước bị ô nhiễm, thực phẩm chế biến bởi người bị nhiễm mà không tuân thủ vệ sinh.
- Nước uống bị nhiễm virus: nguồn nước sinh hoạt, giếng nước, ao hồ bị ô nhiễm bởi nước thải, phân người.
- Bơi lội trong bể bơi hoặc ao hồ công cộng bị ô nhiễm.
b. Qua đường tiếp xúc trực tiếp
Virus cũng có thể lây lan trực tiếp từ người bệnh sang người khỏe mạnh thông qua các đường sau:
- Sử dụng chung đồ dùng sinh hoạt cá nhân như khăn tắm, bàn chải đánh răng với người bị bệnh.
- Tiếp xúc trực tiếp với phân hoặc nước tiểu của người nhiễm bệnh mà không vệ sinh đúng cách.
- Quan hệ tình dục đường miệng với người bị nhiễm bệnh.
Các yếu tố nguy cơ
Một số nhóm đối tượng có nguy cơ mắc viêm gan A cao hơn bao gồm:
- Trẻ em: do thói quen vệ sinh cá nhân chưa tốt
- Nhân viên chăm sóc trẻ nhỏ và nhân viên y tế
- Người đi du lịch đến vùng có dịch viêm gan A hoành hành
- Người nghiện ma túy đường tĩnh mạch
- Người bị nhiễm virus viêm gan B hoặc C mạn tính
Những đối tượng trên đều có nguy cơ cao tiếp xúc với virus gây viêm gan A thông qua đường máu hoặc qua đường phân-miệng.
Triệu chứng của viêm gan A
Thời gian ủ bệnh của viêm gan A thường khoảng 15 - 50 ngày, trung bình 28 ngày sau khi nhiễm virus. Các triệu chứng điển hình được chia làm hai giai đoạn như sau:
Giai đoạn sớm
- Mệt mỏi, chán ăn
- Buồn nôn, nôn
- Đau bụng hoặc khó chịu vùng gan (bên phải bụng dưới xương sườn)
- Sốt nhẹ
Giai đoạn muộn
- Vàng da và tròng mắt vàng (vàng da)
- Nước tiểu màu sẫm
- Đau cơ, nhức mỏi người
- Ngứa trên da
Hầu hết những trường hợp viêm gan A đều ở dạng nhẹ và tự khỏi sau vài tuần hoặc vài tháng. Tuy nhiên, ở một số ít trường hợp, bệnh có thể tiến triển thành các biến chứng nguy hiểm sau:
Các biến chứng nguy hiểm
Viêm gan cấp tính nặng (fulminant hepatitis)
Đây là thể viêm gan A nguy hiểm nhất, xảy ra khi chức năng gan bị suy giảm nặng nề và đột ngột trong vòng vài tuần. Biểu hiện là vàng da nặng, sốt cao, rối loạn đông máu, các dấu hiệu suy gan như vàng da tăng nhanh, tiểu ít, bí tiểu, xơ gan cấp tính, hôn mê... Thể viêm gan cấp tính nặng này có thể dẫn đến tử vong nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời.
Suy gan cấp tính
Đây là tình trạng mất chức năng gan xảy ra đột ngột do viêm gan A, khiến gan không thể hoạt động bình thường. Biểu hiện bao gồm các dấu hiệu suy gan như vàng da nặng, phù, tiểu ít hoặc không đi tiểu, bí tiểu, máu không đông, nhức đầu, lú lẫn, hôn mê... Suy gan cấp tính rất nguy hiểm và cần phải được chuyển tới cơ sở y tế để theo dõi và điều trị nghiêm ngặt.
Các đối tượng có nguy cơ cao phát triển các biến chứng nặng nề bao gồm:
- Người lớn tuổi
- Người bị bệnh gan mạn tính như xơ gan, viêm gan B, C
- Phụ nữ có thai
- Người bị suy giảm miễn dịch
Ngoài ra, một số ít trường hợp viêm gan A có thể kéo dài thành viêm gan bán cấp với các triệu chứng kéo dài từ 6 - 9 tháng trước khi hồi phục.
Chẩn đoán viêm gan A
Để chẩn đoán xác định viêm gan A, các bác sĩ sẽ dựa vào các phương pháp sau:
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ hỏi bệnh sử, tiền sử phơi nhiễm với nguồn lây nhiễm và kiểm tra triệu chứng lâm sàng như vàng da, đau bụng, sốt...
Xét nghiệm máu
- Xét nghiệm Anti-HAV IgM: Nếu dương tính sẽ cho biết đây là trường hợp viêm gan A cấp tính.
- Các xét nghiệm chức năng gan như men gan, protein, bilirubin để đánh giá mức độ tổn thương gan.
Siêu âm, chụp cắt lớp...
Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh có thể giúp đánh giá tình trạng tổn thương gan, loại trừ các bệnh lý khác.
Điều trị viêm gan A
Hiện nay vẫn chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho viêm gan A. Tuy nhiên, đa số trường hợp viêm gan A đều tự khỏi sau một thời gian mà không cần điều trị gì đặc biệt. Các biện pháp điều trị tùy thuộc vào mức độ bệnh như sau:
Điều trị triệu chứng
Đối với các trường hợp viêm gan A nhẹ, điều trị tập trung vào giảm triệu chứng như:
- Nghỉ ngơi đầy đủ
- Ăn uống đủ chất dinh dưỡng, tránh rượu bia
- Dùng thuốc giảm đau, hạ sốt nếu cần
- Bù nước và điện giải
Theo dõi chặt chẽ tình trạng bệnh
Đối với trường hợp viêm gan A nặng hơn, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ tại cơ sở y tế để kiểm soát tình trạng, phát hiện sớm các biến chứng. Các xét nghiệm chức năng gan, đông máu cần được làm đều đặn.
Can thiệp đặc hiệu trong trường hợp nặng
Đối với trường hợp viêm gan cấp tính nặng hoặc suy gan cấp, các can thiệp đặc hiệu cần được thực hiện:
- Điều trị triệu chứng suy gan, chống đông máu
- Lọc máu, thẩm tách albumin trong trường hợp suy gan nặng
- Ghép gan là phương pháp cuối cùng nếu cần thiết
Điều quan trọng là phải chăm sóc y tế chuyên nghiệp ngay từ khi bệnh chuyển nặng để tránh biến chứng nguy hiểm.
Cách phòng ngừa viêm gan A
Đây là khâu quan trọng nhất để hạn chế việc lây lan của viêm gan A ra cộng đồng. Một số biện pháp phòng ngừa chính bao gồm:
Vệ sinh cá nhân và môi trường
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, nhất là sau khi đi vệ sinh và trước khi ăn uống.
- Đảm bảo nguồn nước sạch cho sinh hoạt và chế biến thực phẩm.
- Xử lý phân, chất thải, rác thải đúng cách để tránh ô nhiễm nguồn nước.
- Không sử dụng chung đồ dùng sinh hoạt cá nhân với người bị viêm gan A.
Vệ sinh an toàn thực phẩm
- Luôn nấu chín kỹ thực phẩm trước khi ăn.
- Rửa sạch trái cây, rau quả bằng nước sạch trước khi dùng.
- Tránh ăn các loại trai sống hoặc nước tương chưa được đun sôi.
- Sử dụng nước đóng chai hoặc đã được khử trùng để ăn uống.
Tiêm phòng vắc-xin
Tiêm vắc-xin phòng viêm gan A là biện pháp phòng ngừa hiệu quả và an toàn nhất, đặc biệt đối với các đối tượng có nguy cơ cao như:
- Trẻ em trong vùng có dịch viêm gan A lưu hành
- Nhân viên y tế
- Người đi du lịch đến vùng có dịch
- Người bị bệnh gan mạn tính như viêm gan B, C
- Người nghiện ma túy đường tĩnh mạch
- Người có hệ thống miễn dịch suy giảm
Vắc-xin viêm gan A thường được tiêm theo liệu trình 2 mũi cách nhau 6-12 tháng để đạt miễn dịch lâu dài. Sau khi tiêm phòng, cần 2-4 tuần để hình thành đầy đủ khả năng miễn dịch. Tuy nhiên, hiệu quả bảo vệ có thể duy trì trong 20-25 năm sau khi tiêm đủ liều.
Các biện pháp trong trường hợp dịch bùng phát
Khi có dịch viêm gan A xảy ra, ngoài các biện pháp phòng ngừa trên, cần thực hiện thêm một số biện pháp khác:
- Tiêm phòng vắc-xin cho nhóm nguy cơ tại vùng dịch
- Tiêm miếng ngừa cho những người đã tiếp xúc với nguồn lây
- Khử trùng nguồn nước, thực phẩm bị nhiễm bẩn
- Cách ly người bệnh, giám sát những người tiếp xúc với người bệnh
- Tăng cường tuyên truyền vệ sinh an toàn thực phẩm, nước và vệ sinh môi trường
Với sự phối hợp đồng bộ giữa các biện pháp phòng ngừa, chúng ta có thể kiểm soát tốt nguy cơ lây lan của dịch viêm gan A, hạn chế thiệt hại về kinh tế và sức khỏe cộng đồng.
Viêm gan A là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có khả năng gây ra các biến chứng nghiêm trọng như suy gan cấp tính nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, bệnh viêm gan A cũng có thể được phòng ngừa hiệu quả bằng các biện pháp đơn giản như vệ sinh cá nhân, an toàn thực phẩm và tiêm vắc-xin.
Vì vậy, mỗi cá nhân và cộng đồng cần nâng cao nhận thức và thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp phòng ngừa viêm gan A. Với sự chủ động này, chúng ta hoàn toàn có thể kiểm soát tốt nguy cơ lây lan của bệnh, giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm, bảo vệ sức khỏe cho bản thân và cộng đồng. Hãy cùng nhau hành động vì một tương lai không còn viêm gan A!