Bệnh viêm gan D – Ai dễ mắc? Chẩn đoán và điều trị

Bệnh viêm gan D – Ai dễ mắc? Chẩn đoán và điều trị

Viêm gan D là căn bệnh nguy hiểm do siêu vi trùng viêm gan D gây ra. Đây được xem là một bệnh lây nhiễm nghiêm trọng, có khả năng gây tổn thương gan và dẫn đến ung thư gan. Vậy ai là đối tượng dễ mắc viêm gan D? Bệnh có những triệu chứng gì và cách phát hiện ra bệnh như thế nào? Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây

Viêm gan D là gì? Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh 

Viêm gan D là tình trạng viêm nhiễm ở gan do siêu vi trùng viêm gan D gây ra. Đây được xem là một bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như xơ gan, ung thư gan.

Viêm gan D còn được gọi là bệnh “vệ tinh” bởi lẽ nó chỉ có thể lây lan sang những người đã nhiễm virus viêm gan B. Nói cách khác, viêm gan D chỉ xảy ra ở những bệnh nhân đồng nhiễm virus viêm gan B và D hoặc đã từng mắc bệnh viêm gan B mãn tính.

Cơ chế bệnh sinh của viêm gan D được giải thích như sau:

- Siêu vi HDV xâm nhập vào tế bào gan, nhân lên và tiết ra các hạt siêu vi mới. Quá trình này phá hủy tế bào gan, gây viêm gan cấp tính.

- Ở giai đoạn muộn, siêu vi HDV gây ra phản ứng miễn dịch mạn tính dai dẳng trong gan, làm tổn thương dần các tế bào gan. Điều này dẫn đến xơ hóa gan và gia tăng nguy cơ ung thư hóa. 

Viêm gan D được chia làm hai loại chính:

- Viêm gan D cấp tính xuất hiện đột ngột và gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao, vàng da,...

- Viêm gan D mãn tính kéo dài hơn 6 tháng, gia tăng nguy cơ sẹo hóa và ung thư hóa gan.

Bệnh viêm gan D – Ai dễ mắc? Chẩn đoán và điều trị

Đối tượng nào dễ mắc viêm gan D?

Các nhóm đối tượng dễ mắc viêm gan D bao gồm:

Người bị viêm gan B mãn tính 

Những người đã mắc hoặc đang mắc bệnh viêm gan B thuộc nhóm nguy cơ cao bị nhiễm viêm gan D. Hệ miễn dịch của những người này đã suy giảm nghiêm trọng, khó ngăn chặn sự tấn công của virus viêm gan D. 

Người có tiền sử dùng chung kim tiêm với người bệnh

Người nghiện chích ma túy hay những người có tiền sử chích chất kích thích, dùng chung kim tiêm với người bệnh có nguy cơ bị lây truyền virus viêm gan B và D.

Bệnh nhân chạy thận nhân tạo 

Những bệnh nhân suy thận mãn tính, chạy thận nhân tạo với tần suất cao cũng có nguy cơ thường xuyên tiếp xúc với các dụng cụ, bộ phận không đảm bảo vệ sinh. Điều này khiến vi trùng dễ xâm nhập vào cơ thể.

Người có nhiều bạn tình, quan hệ bừa bãi

Viêm gan D có thể lan truyền qua các hoạt động tình dục không an toàn. Vì vậy, những người có quan hệ dục không an toàn với nhiều người khác nhau có nguy cơ bị nhiễm vi trùng cao hơn. 

Người nghiện rượu

Rượu bia được xem như một trong những nguyên nhân gây nên tình trạng viêm gan mãn tính. Những người uống nhiều rượu thường xuyên có nguy cơ tiềm ẩn mắc bệnh cao hơn người khác.

Trẻ sơ sinh có mẹ mắc HDV

Những trẻ sơ sinh có mẹ bị nhiễm virus HDV có khả năng bị virus xâm nhập và lây lan trong khi mang thai. Sau khi chào đời, trẻ sẽ được xét nghiệm để phát hiện sớm virus và có các biện pháp điều trị kịp thời. 

Dấu hiệu và triệu chứng của viêm gan D

Viêm gan D và viêm gan B có sự tương đồng giữa các triệu chứng, chúng khá dễ gây nhầm lẫn. Do đó, để phân biệt 2 bệnh cần phải dựa trên kết quả xét nghiệm máu.

Một số triệu chứng chính của bệnh viêm gan D là:

- Cơ thể mệt mỏi, kiệt sức

- Sốt

- Buồn nôn và nôn

- Chán ăn 

- Đau vùng hốc dạ dày 

- Nước tiểu và phân có màu đậm

- Vàng da và vàng mắt (do tổn thương tế bào gan)

- Có triệu chứng đau khớp hoặc phù nề ở chân

Những triệu chứng này thường xuất hiện trong vòng từ 3 đến 7 tuần sau khi bị nhiễm trùng ban đầu. Đối với những trường hợp đồng nhiễm viêm gan B và viêm gan D, các triệu chứng có thể theo hai giai đoạn:

Giai đoạn 1: Bệnh nhân ghi nhận các triệu chứng điển hình của viêm gan B

Giai đoạn 2: Sau đó vài tuần lễ hoặc vài tháng, bệnh nhân bị nhiễm viêm gan D và có thêm triệu chứng vàng da và mệt mỏi trầm trọng hơn.

Cách chẩn đoán và điều trị viêm gan D

Chẩn đoán

Để chẩn đoán chính xác viêm gan D, bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm sau:

- Xét nghiệm máu: phát hiện kháng thể chống virus viêm gan D trong máu

- Xét nghiệm chức năng gan để đánh giá mức độ ảnh hưởng của virus đến gan. Một số xét nghiệm chức năng gan thường được chỉ định gồm: Men gan, Bilirubin, Albumin,...

- Sinh thiết gan: lấy mẫu mô gan để đánh giá tình trạng viêm nhiễm của gan, xác định chính xác virus gây bệnh là viêm gan D hay B.

Điều trị 

Hiện tại, chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho bệnh viêm gan D. Thuốc chống virus truyền thống như (Pegylated) interferon alfa có một hiệu quả nhất định trong việc ức chế sự nhân lên và lan truyền của virus viêm gan D trong cơ thể. Người bệnh cần phối hợp điều trị interferon từ 6-12 tháng.

Các phương pháp điều trị hỗ trợ bao gồm:

- Thực hiện các biện pháp bảo vệ gan, tránh dùng thêm các chất có thể gây tổn thương gan như rượu bia, thuốc nghiện. 

- Uống thuốc chống oxy hóa, bổ sung vitamin như: Vitamin E, C, chất chống oxy hóa Glutathione,...để tránh tình trạng stress oxy hóa do virus gây ra.

- Người bệnh xơ gan nên được xem xét để ghép gan khi đủ tiêu chuẩn, giúp tránh biến chứng nguy hiểm về lâu về dài. 

Nhân tố then chốt để tránh bị nhiễm viêm gan D là phải tránh tiếp xúc với virus viêm gan B. 

Một số lưu ý và phương pháp phòng ngừa viêm gan D

Để ngăn ngừa nhiễm virus viêm gan D, các biện pháp được khuyến nghị áp dụng là:

- Không quan hệ tình dục bừa bãi

- Tránh dùng chung các dụng cụ cá nhân với người bị bệnh: kim tiêm, bàn chải đánh răng, dao cạo râu,...

- Giảm tiếp xúc với máu hoặc vết thương hở của người bệnh. Điều này đặc biệt quan trọng để phòng ngừa viêm gan D ở nhân viên chăm sóc y tế.

- Thực hiện tiêm vắc xin ngừa viêm gan B để có miễn dịch phòng chống lây nhiễm với các virus viêm gan.

- Ngăn ngừa viêm gan B là cách duy nhất để phòng ngừa được viêm gan D.

Viêm gan D có thể chữa khỏi nếu được chẩn đoán sớm và có liệu pháp điều trị thích hợp. Để việc điều trị thành công, người bệnh cần thực hiện đầy đủ phác đồ của bác sĩ và áp dụng các biện pháp phòng ngừa bổ sung để hạn chế tình trạng tái nhiễm.

Một số biện pháp chăm sóc và theo dõi đối với người bệnh viêm gan D

Để hạn chế tối đa các biến chứng nguy hiểm của bệnh, người bệnh viêm gan D cần:

- Chế độ ăn uống phù hợp, lượng calo vừa đủ nhu cầu, tránh thức ăn cay nóng gây kích ứng gan.

- Hạn chế hoặc tránh hẳn rượu bia và chất kích thích.

- Kiểm tra thường xuyên các chỉ số xét nghiệm máu: men gan, xét nghiệm alpha feto protein, chụp CT đánh giá tổn thương gan. Điều này giúp phát hiện sớm nguy cơ ung thư hóa. 

- Tiếp tục uống thuốc kháng virus điều trị viêm gan D theo liệu trình dài hạn. Đồng thời, uống thêm các loại thuốc bảo vệ gan như SAMe,  cholin và metionin,...

- Tránh tiếp xúc với các chất lây nhiễm khác như HIV, HCV, gan nhiễm lao,...

- Thăm khám bác sĩ thường xuyên ít nhất 6 tháng/lần để theo dõi tình trạng phát triển của bệnh. Đặc biệt với trẻ sơ sinh đã bị nhiễm virus viêm gan D từ người mẹ, cần được kiểm tra sức khỏe mỗi 3 tháng 1 lần để phát hiện sớm virus trong cơ thể. 

Viêm gan D là một bệnh lây nhiễm nguy hiểm gây ra tổn thương gan và có thể dẫn đến xơ gan, ung thư gan, đe dọa đến tính mạng người bệnh. Vì vậy, việc chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả bệnh lý này rất quan trọng.

Mặc dù viêm gan D khó có thể chữa khỏi hoàn toàn dù với những liệu pháp tốt nhất, nhưng có các biện pháp để kiểm soát được bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Mong rằng với những thông tin trong bài viết này, bạn có thêm hiểu biết về căn bệnh viêm gan D để phòng tránh hiệu quả.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn