Quản lý bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu ở người gầy - Thách thức và hướng đi mới

Quản lý bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu ở người gầy - Thách thức và hướng đi mới

Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) đã trở thành gánh nặng y tế mới trên toàn thế giới với tỷ lệ ước tính lên tới 25% dân số. Trong nhiều năm, bệnh được cho là đặc trưng của những người béo phì hoặc thừa cân, phù hợp với định kiến rằng chỉ có quá nhiều mỡ thừa trong cơ thể mới gây ra tình trạng gan nhiễm mỡ. Tuy nhiên, những nghiên cứu gần đây đã phát hiện ra rằng NAFLD cũng xảy ra ở một tỷ lệ đáng kể những người có cân nặng bình thường hoặc thậm chí gầy. Sự thật đáng ngạc nhiên này đặt ra nhiều câu hỏi và thách thức mới trong cách tiếp cận quản lý bệnh của các bác sĩ lâm sàng.

Phân loại NAFLD ở người gầy

NAFLD ở người gầy được chia thành hai nhóm chính:

Nhóm 1 (phổ biến hơn): Bao gồm những bệnh nhân không bị béo phì nhưng có thể hơi thừa cân, với chỉ số khối cơ thể (BMI) nằm trong khoảng từ phân vị thứ 85 đến 95 tính theo độ tuổi. Những bệnh nhân này có thể có hoặc không có tăng vòng eo và mô mỡ dư thừa.

Nhóm 2: Gồm những bệnh nhân thực sự gầy, không có bất kỳ khối lượng mỡ nội tạng dư thừa đáng kể nào. 

Nhìn chung, nhóm bệnh nhân thứ nhất chiếm đa số và dễ gặp hơn trong thực tế lâm sàng. Tuy nhiên, cả hai nhóm đều đưa ra những thách thức riêng trong việc chẩn đoán và quản lý bệnh.

Quản lý bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu ở người gầy - Thách thức và hướng đi mới

Chẩn đoán và đánh giá mức độ nghiêm trọng

Để có thể xác định phương pháp quản lý phù hợp nhất, bác sĩ cần tiến hành đánh giá kỹ lưỡng tình trạng của bệnh nhân gầy bị NAFLD. Quá trình chẩn đoán ban đầu có thể bao gồm nhiều phương thức khác nhau.

Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh được lựa chọn hàng đầu. Nó có thể cung cấp thông tin về sự hiện diện và mức độ nghiêm trọng của tình trạng gan nhiễm mỡ, cũng như cho biết liệu có bằng chứng về xơ hóa gan hay không. 

Điểm số Fib-4 (Fibrosis-4) và NAFLD fibrosis score là những công cụ đánh giá không xâm lấn, dựa trên các xét nghiệm máu và số đo vòng eo/chiều cao để ước tính mức độ xơ hóa của gan. Chúng có thể giúp sàng lọc và phân loại những bệnh nhân có nguy cơ bệnh gan giai đoạn muộn.

Với những trường hợp mà các phương pháp đánh giá không xâm lấn không cho kết quả chính xác, thì đo độ đàn hồi là phương pháp được sử dụng rộng rãi nhất để xác định mức độ nghiêm trọng của xơ gan. Các kỹ thuật đo độ đàn hồi bao gồm siêu âm thoáng qua, sóng biến dạng và cộng hưởng từ. Nếu vẫn không đạt được kết quả rõ ràng, thì bác sĩ cần xem xét thực hiện sinh thiết gan để đưa ra đánh giá cuối cùng.

Quản lý bằng giảm cân

Tương tự như với những bệnh nhân béo phì bị NAFLD, việc giảm cân có thể mang lại hiệu quả tích cực trong việc cải thiện tình trạng gan nhiễm mỡ ở cả những bệnh nhân gầy. 

Một nghiên cứu lâu dài với 333 bệnh nhân NAFLD đã chỉ ra rằng thay đổi cân nặng là một yếu tố dự báo độc lập về sự tiến triển hoặc giải quyết của bệnh sau thời gian theo dõi trung bình 28 tháng. Điều thú vị là trong số những bệnh nhân cũng trải qua quá trình tiến triển gan nhiễm mỡ, thì người không béo phì lại tăng cân nhiều hơn so với người béo phì. Ngược lại, những bệnh nhân trải qua giai đoạn phân giải (cải thiện) gan nhiễm mỡ thì những người không béo phì lại giảm cân ít hơn những người bị béo phì.

Bằng chứng từ hai nghiên cứu can thiệp đã chỉ ra rằng, chỉ cần giảm 5% trọng lượng cơ thể cũng có thể làm giảm đáng kể tình trạng nhiễm mỡ ở bệnh nhân gầy mắc NAFLD.

Trong nghiên cứu đầu tiên (n=120 bệnh nhân NAFLD), một chương trình kéo dài 10 tuần bao gồm điều chỉnh chế độ ăn uống và tăng cường hoạt động thể chất đã dẫn đến cải thiện tình trạng gan nhiễm mỡ trong những mẫu sinh thiết gan lặp lại. 

Còn trong nghiên cứu thứ hai (n=14 bệnh nhân NAFLD), can thiệp trong 8 tuần bao gồm các biện pháp ăn kiêng và điều chỉnh lối sống chuyên sâu đã làm giảm cả tình trạng nhiễm mỡ lẫn độ cứng của gan, được đánh giá bằng kỹ thuật chụp đàn hồi thoáng qua.

Những kết quả này chứng tỏ rằng, ngay cả giảm một lượng nhỏ cân nặng (khoảng 5%) cũng có thể đem lại tác dụng lâu dài trong việc kiểm soát bệnh gan nhiễm mỡ, mà không cần phải giam mình trong các chế độ ăn kiêng khắt khe hay giảm cân quá nhiều.

Vai trò của chế độ ăn uống và hoạt động thể chất

Bằng chứng ngày càng cho thấy rằng, việc điều chỉnh chế độ ăn uống có thể cải thiện tình trạng NAFLD ở bệnh nhân gầy một cách độc lập, không hoàn toàn phụ thuộc vào việc giảm cân.  

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, bệnh nhân gầy mắc NAFLD thường tiêu thụ tổng lượng calo gần tương đương với bệnh nhân béo phì mắc NAFLD. Tuy nhiên, những bệnh nhân gầy thường có xu hướng ăn nhiều cholesterol hơn và hấp thụ ít axit béo không bão hòa đa (PUFA) hơn so với những bệnh nhân béo phì. Những khác biệt về thành phần chất béo trong chế độ ăn này có thể góp phần gây nên tình trạng gan nhiễm mỡ ở những bệnh nhân không bị thừa cân.

Minh chứng từ một nghiên cứu ở 120 bệnh nhân NAFLD tham gia chương trình 10 tuần bao gồm điều chỉnh chế độ ăn uống và tập thể dục đã cho thấy rằng hầu hết những bệnh nhân đều giảm được tình trạng nhiễm mỡ mà không cần phải giảm cân đáng kể. Thay vào đó, việc giảm lượng chất béo ăn vào và tổng lượng chất béo trong cơ thể mới là yếu tố chính góp phần cải thiện tình trạng nhiễm mỡ. 

Do đó, nhiều chuyên gia đề xuất rằng chế độ ăn ít chất béo, giàu rau củ quả có thể thích hợp hơn cho bệnh nhân gầy bị NAFLD, thay vì những chế độ ăn kiêng hạn chế calo quá mức.

Ngoài ra, một số báo cáo cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của hoạt động thể chất trong quá trình cải thiện tình trạng gan nhiễm mỡ. Tập thể dục có thể mang lại lợi ích độc lập, không chỉ thông qua việc giảm cân mà còn bằng cách tác động trực tiếp lên chuyển hóa mỡ và độ nhạy đối với insulin.

Một ví dụ tiêu biểu là trường hợp của nghiên cứu đã đề cập ở trên với 120 bệnh nhân NAFLD. Nhiều bệnh nhân đã cải thiện được tình trạng nhiễm mỡ mà không hề giảm cân. Điều này được giải thích bằng sự gia tăng hoạt động thể chất và trao đổi chất trong suốt quá trình can thiệp.

Quản lý các bệnh đi kèm

Từ những dữ liệu nghiên cứu, các bác sĩ nhận thấy rằng những bệnh đi kèm khác cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong tiến triển của NAFLD ở bệnh nhân gầy.

Bệnh nhân gầy mắc NAFLD dường như có tỷ lệ mắc bệnh đái tháo đường type 2 cao hơn so với bệnh nhân thừa cân không có NAFLD. Điều này gợi ý rằng đái tháo đường có thể là một yếu tố nguy cơ chính đối với sự tiến triển của NAFLD. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng ngừa và kiểm soát đái tháo đường type 2 ở nhóm bệnh nhân này.

Hơn nữa, các nghiên cứu cũng chỉ ra mối liên quan giữa nồng độ triglyceride máu cao với nguy cơ phát triển hoặc tiến triển của NAFLD, đặc biệt ở những bệnh nhân không béo phì. Theo một nghiên cứu khác, việc giảm ≥ 10% nồng độ cholesterol toàn phần có liên quan độc lập với giảm ≥ 20% tình trạng gan nhiễm mỡ trong những mẫu sinh thiết gan sau khi bệnh nhân tham gia chương trình 10 tuần điều chỉnh chế độ ăn uống và tăng cường hoạt động thể chất.

Do nguy cơ mắc các bệnh tim mạch tăng cao ở bệnh nhân NAFLD gầy, nên việc tầm soát và quản lý các bệnh lý chuyển hóa, bệnh về tim mạch đi kèm là điều cần thiết. Những nỗ lực này sẽ giúp giảm thiểu tỷ lệ mắc bệnh tim mạch ở nhóm dân số này.

Quản lý mô hình giấc ngủ

Các nghiên cứu dịch tễ học cũng chỉ ra mối liên quan giữa thời gian ngủ ngắn, chất lượng giấc ngủ kém và việc tăng nguy cơ mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu.

Vì vậy, những khuyến nghị về việc nghỉ ngơi đầy đủ hơn và nỗ lực cải thiện chất lượng giấc ngủ nên được đưa vào xem xét như một phần không thể thiếu trong quá trình quản lý bệnh lý gan nhiễm mỡ ở bệnh nhân gầy.

Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu ở người gầy là một thách thức mới trong lĩnh vực y tế. Nó phá vỡ quan niệm truyền thống rằng chỉ có thừa cân hay béo phì mới là nguyên nhân gây ra tình trạng này. Việc chẩn đoán và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh ở nhóm bệnh nhân gầy đòi hỏi sự tỉ mỉ và sử dụng đa dạng các phương pháp chẩn đoán.

Mặc dù chưa có hướng dẫn điều trị cụ thể, nhưng những bằng chứng tích lũy cho thấy rằng một số can thiệp như giảm cân nhẹ, điều chỉnh chế độ ăn uống, tăng cường hoạt động thể chất, quản lý bệnh đi kèm và cải thiện chất lượng giấc ngủ đều có thể mang lại hiệu quả bước đầu trong việc ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.

Cần có thêm nhiều nghiên cứu sâu rộng hơn nhằm hiểu rõ hơn về bệnh sinh lý, đặc điểm lâm sàng và xây dựng một hướng dẫn quản lý bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu hiệu quả cho nhóm bệnh nhân gầy. Với sự phát triển của khoa học và tri thức, chúng ta có thể hy vọng sẽ tìm ra những cách tiếp cận tối ưu hơn để đối phó với một thách thức y tế mới này.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn