Bệnh viêm gan siêu vi, kẻ thù thầm lặng của gan
Viêm gan là tình trạng nhiễm trùng và viêm nhiễm ở gan, trong đó viêm gan virus là nguyên nhân chủ yếu, chiếm tới 50% các trường hợp. Tuy nhiên, đây cũng là một “kẻ thù thầm lặng” khi hầu hết bệnh nhân đều không có triệu chứng rõ ràng, khiến bệnh thường tiến triển âm thầm trong nhiều năm trời.
Hậu quả của “kẻ thù thầm lặng” này là biến chứng thành các bệnh lý nặng như xơ gan và ung thư gan. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, gần 1,34 triệu người tử vong mỗi năm do các biến chứng của viêm gan.
Vậy nên viêm gan siêu vi là gì? Các loại viêm gan virus? Làm thế nào để phòng ngừa và điều trị viêm gan virus hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích nhất về chủ đề này.
Những điều cần biết về bệnh viêm gan siêu vi, kẻ thù thầm lặng của gan
Khái niệm viêm gan siêu vi
Viêm gan siêu vi, hay còn gọi là viêm gan virus, là tình trạng viêm nhiễm và tổn thương gan do các loại virus gây ra. Các virus thường gặp nhất gây viêm gan siêu vi bao gồm virus viêm gan A, B, C, D và E.
Khi virus xâm nhập vào cơ thể, chúng sẽ đi vào gan và gây viêm nhiễm, phá hủy tế bào gan. Điều này dẫn tới các triệu chứng đau gan, vàng da, nước tiểu sẫm màu... từ đó suy giảm chức năng gan và có nguy cơ bệnh tiến triển thành xơ gan, ung thư gan nếu không được điều trị kịp thời.
Các loại viêm gan virus
Viêm gan A: Lây qua đường tiêu hóa, khi ăn phải thực phẩm, nước uống bị nhiễm virus viêm gan A. Tỷ lệ tử vong là 1%.
Viêm gan B: Virus viêm gan B (HBV) lây truyền qua đường máu, đường sinh dục và từ mẹ truyền sang con. Viêm gan B là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan.
Viêm gan C: Do virus viêm gan C (HCV), lây lan khi tiếp xúc trực tiếp với máu nhiễm bệnh. HCV là nguyên nhân phổ biến nhất gây xơ gan và ung thư gan.
Viêm gan D: Chỉ xảy ra ở bệnh nhân đang mắc viêm gan B.
Viêm gan E: Hiếm gặp, lây qua ăn phải thực phẩm nhiễm virus.
Nguyên nhân và cách lây lan
Viêm gan A: Do virus HAV, lây qua đường phân-miệng, khi ăn phải thức ăn, nước uống bị nhiễm virus từ phân, nước tiểu người bệnh.
Viêm gan B: Do virus HBV, lây qua đường máu, đường sinh dục và từ mẹ truyền sang con. Cụ thể như sau:
Quan hệ tình dục không an toàn
Dùng chung kim tiêm, vật dụng cá nhân với người nhiễm bệnh
Từ mẹ bị nhiễm HBV truyền sang con trong quá trình sinh nở
Viêm gan C: Do virus HCV, lây khi tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể người bệnh. Thường gặp ở người nghiện chích ma túy.
Viêm gan D: Chỉ xảy ra ở người đang mắc HBV.
Viêm gan E: Lây qua ăn uống, nguồn lây chủ yếu từ phân của động vật nhiễm bệnh.
Các yếu tố nguy cơ mắc bệnh
Tiếp xúc trực tiếp với máu, dịch cơ thể người bị nhiễm viêm gan B hoặc C.
Quan hệ tình dục không an toàn, nhiều bạn tình.
Sử dụng ma túy đường tĩnh mạch.
Từ mẹ bị nhiễm viêm gan B sang con.
Du lịch hoặc sinh sống tại vùng dịch tễ viêm gan A cao.
Làm các nghề tiếp xúc với máu người bệnh.
Triệu chứng của bệnh viêm gan virus
Giai đoạn cấp tính
Sốt, đau nhức, mệt mỏi
Buồn nôn, nôn
Đau bụng, tiêu chảy
Da vàng, mắt vàng (vàng da), nước tiểu sẫm màu
Phân đen hoặc đục ngầu
Giai đoạn mãn tính
Gan và lách to
Các triệu chứng suy giảm chức năng gan: vàng da, bụng to, đầy hơi, dễ chảy máu, dễ bị nhiễm trùng...
Biến chứng nặng: xơ gan, ung thư gan
Lưu ý: Có tới 50-70% bệnh nhân viêm gan B và 80% bệnh nhân viêm gan C không có triệu chứng rõ ràng. Do đó bệnh thường được phát hiện muộn khi đã ở giai đoạn nặng.
Chẩn đoán
Lâm sàng: thăm khám, hỏi bệnh sử
Xét nghiệm máu: xét nghiệm các men gan, chức năng gan, kháng thể kháng HAV, HbsAg, anti HCV...
Xét nghiệm virus học: PCR, sinh thiết gan
Chụp cắt lớp vi tính, siêu âm ổ bụng
Biến chứng
Nếu không được điều trị, viêm gan virus có thể dẫn tới các biến chứng nặng nề:
Xơ gan: khoảng 20% bệnh nhân viêm gan B và 10 - 20% bệnh nhân viêm gan C bị xơ gan sau 20 - 30 năm nhiễm bệnh.
Ung thư gan: 5% bệnh nhân xơ gan do viêm gan B và 1 - 4% do viêm gan C có nguy cơ bị ung thư gan.
Suy gan, bệnh não gan: dẫn tới tử vong người bệnh.
Điều trị và phòng ngừa
Điều trị
Điều trị triệu chứng: nghỉ ngơi, ăn uống điều độ, truyền dịch, điều chỉnh rối loạn đông máu...
Điều trị đặc hiệu:
Viêm gan A: không cần điều trị, khoảng 95% tự khỏi sau 1 - 2 tháng.
Viêm gan B: Interferon, thuốc ức chế virus như Tenofovir
Viêm gan C: kháng virus trực tiếp tác dụng (DAAs), Interferon kết hợp Ribavirin.
Phòng ngừa
Tiêm vắc xin phòng viêm gan A, B.
Không dùng chung kim tiêm, đồ dùng cá nhân.
Quan hệ tình dục an toàn.
Thực hiện vệ sinh an toàn thực phẩm.
Như vậy có thể thấy bệnh viêm gan siêu vi nguy hiểm như thế nào nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Do đó để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình, mọi người cần thực hiện tầm soát, tiêm chủng đầy đủ cũng như tuân thủ nguyên tắc phòng bệnh.
Trên đây là một số thông tin cơ bản nhất về bệnh viêm gan siêu vi - một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy gan, xơ gan và ung thư gan. Hy vọng qua bài viết, bạn có thể nâng cao nhận thức và bảo vệ sức khỏe của bản thân tốt hơn.