Bệnh viêm gan siêu vi B, triệu chứng và cách điều trị

Bệnh viêm gan siêu vi B, triệu chứng và cách điều trị

Bệnh viêm gan siêu vi B là bệnh nhiễm trùng gan do virus viêm gan B gây ra. Đây là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, là nguyên nhân hàng đầu gây ra các biến chứng nguy hiểm như xơ gan, ung thư gan và tử vong. Do đó, việc nắm rõ những khía cạnh then chốt của bệnh viêm gan B là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những nội dung bạn cần biết về bệnh viêm gan siêu vi B, triệu chứng và cách điều trị

Bệnh viêm gan siêu vi B là gì?

Viêm gan siêu vi B là bệnh nhiễm trùng gan do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Khi xâm nhập vào cơ thể, HBV làm tổn thương tế bào gan, kích hoạt phản ứng viêm và gây ra các triệu chứng điển hình của bệnh viêm gan.

Bệnh viêm gan siêu vi B, triệu chứng và cách điều trị

 

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trên thế giới có khoảng 290 triệu người mắc viêm gan B mạn tính, trong đó hơn 887.000 ca tử vong mỗi năm, chủ yếu do biến chứng xơ gan và ung thư gan. 

Tại Việt Nam, tỷ lệ mang HBsAg trong cộng đồng là 8-20%, tương đương khoảng 8 - 16 triệu người Việt bị nhiễm virus viêm gan B, trong đó 1/3 là bệnh nhân viêm gan B mạn tính. Việt Nam được xếp vào nhóm các nước có tỷ lệ người nhiễm viêm gan B cao nhất châu Á.

Nguyên nhân chính gây bệnh viêm gan B là do virus HBV xâm nhập, nhân lên và phá hủy tế bào gan. HBV là virus DNA, không phân loại thuộc họ Herpesviridae, có khả năng nhân lên rất mạnh trong tế bào gan người.

Cơ chế bệnh sinh của viêm gan B được tóm tắt như sau:

Virus HBV sau khi xâm nhập cơ thể sẽ được vận chuyển đến gan, niêm mạc mũi họng và các tĩnh mạch gan thông qua hệ hạch bạch huyết. 

Tại gan, HBV sẽ gắn vào thụ thể là protein NTCP trên bề mặt tế bào gan qua protein S-HBsAg. 

Sau khi xâm nhập vào bên trong tế bào gan, nó sẽ được vận chuyển đến nhân tế bào và bắt đầu quá trình nhân lên (tự sao chép).

Tốc độ nhân lên của HBV trong tế bào gan rất nhanh, sản sinh hàng tỷ virus mới mỗi ngày.

Các hạt virus mới được giải phóng ra không gian ngoại bào thông qua quá trình lập bào tương (budding) qua màng tế bào.

Triệu chứng lâm sàng và tiến triển bệnh

Viêm gan B cấp tính

Thời kỳ ủ bệnh từ 45-160 ngày.

70% không có triệu chứng, 30% có triệu chứng như mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, nôn, sốt nhẹ, đau bụng, tiêu chảy... 

Giai đoạn vàng da: Da và mắt vàng dần, nước tiểu sẫm màu do bilirubin tăng.

0,1 - 0,5% bệnh nhân viêm gan B tối cấp với biểu hiện viêm gan - suy gan nặng: vàng da nặng, rối loạn đông máu, suy đa tạng, tỷ lệ tử vong cao.

Viêm gan B mạn tính 

Sau 6 tháng nhiễm HBV mà không khỏi hẳn gọi là viêm gan B mạn.

Hầu hết không có triệu chứng hoặc chỉ có triệu chứng khó chịu, mệt mỏi.

Biểu hiện muộn: Xơ gan, ung thư gan, tử vong.

Những biến chứng nguy hiểm

Viêm gan B nếu không được kiểm soát có thể dẫn đến các biến chứng sau:

Viêm gan kéo dài, viêm gan tự miễn

Xơ gan: làm gan bị tổn thương và mất dần chức năng.

Ung thư biểu mô tế bào gan: Biến chứng cuối cùng, nguy cơ tử vong cao.  

Tổn thương thận, não, phổi, các rối loạn về máu...

Các phương thức lây truyền viêm gan B

Viêm gan B lây qua 2 con đường: lây truyền từ mẹ sang con và lây truyền ngang (qua máu, dịch cơ thể...)

Lây truyền từ mẹ sang con 

Diễn ra trong 3 giai đoạn: 

Giai đoạn mang thai: qua nhau thai

Giai đoạn chuyển dạ: qua máu, dịch âm đạo

Sau sinh: do tiếp xúc trực tiếp với máu, dịch của mẹ.

Nguy cơ lây nhiễm cho thai nhi và trẻ sơ sinh càng cao nếu mẹ có HBeAg (+). 

Lây truyền theo chiều ngang

Qua đường máu: 

Chích chung kim tiêm 

Tiếp xúc trực tiếp với máu người bệnh 

Dùng chung đồ cá nhân có dính máu như bàn chải đánh răng, dao cạo rây...

Qua đường tình dục: do tiếp xúc trực tiếp dịch âm đạo, tinh dịch.

Các đường lây khác như nước bọt, mồ hôi, phân... mặc dù ít gặp hơn.

Chẩn đoán viêm gan siêu vi B

Các xét nghiệm chẩn đoán viêm gan B bao gồm:

Xét nghiệm huyết thanh

Xét nghiệm kháng nguyên, kháng thể: HBsAg, HBeAg, anti-HBe, anti-HBc IgM, anti-HBc IgG...

Xét nghiệm enzyme gan: ALT, AST, bilirubin

Giúp phân biệt viêm gan B cấp hay mạn tính.

Xét nghiệm sinh học phân tử

PCR tải lượng HBV DNA: Xác định mức độ nhân lên của virus

Phân tích chủng: Phát hiện các đột biến gen của HBV.

Mô bệnh học: sinh thiết gan

Xác định mức độ viêm hoại tử gan, xơ hóa gan dưới kính hiển vi.

Để chẩn đoán xác định viêm gan mạn tính, cần dựa trên 2 yếu tố: 

Xét nghiệm HBsAg (+) kéo dài trên 6 tháng.

Có bằng chứng sinh thiết cho thấy tổn thương viêm hoại tử gan.

Điều trị viêm gan siêu vi B

Điều trị viêm gan B dựa trên các nguyên tắc sau:

Kiêng rượu bia và các chất kích thích, nghỉ ngơi

Điều trị đích: Sử dụng thuốc ức chế virus 

Điều trị triệu chứng: giảm đau, cải thiện rối loạn tiêu hóa... 

Điều trị các biến chứng

Thuốc kháng vi rút 

Là yếu tố then chốt, giúp ức chế quá trình nhân lên của HBV trong tế bào gan và lâm sàng thuyên giảm, cải thiện chức năng gan. Các nhóm thuốc thường dùng:

Interferon: Interferon alpha 

Thuốc ức chế polymerase: Tenofovir, entecavir...

Thuốc ức chế tích hợp: Adefovir dipivoxil 

Điều trị triệu chứng

Điều trị hỗ trợ, cải thiện tiêu hóa: Lactulose, Rifaximin...

Bù albumin, vitamin K phòng xuất huyết 

Chạy thận nhân tạo khi suy thận

Ô xy khi có suy hô hấp, đặt nội khí quản thở máy nếu suy hô hấp nặng.

Điều trị biến chứng  

Viêm gan, xơ gan: sử dụng corticoid, globulin miễn dịch...

Ung thư biểu mô gan: Phẫu thuật, hóa trị...

Dự phòng viêm gan siêu vi B

Vaccine viêm gan B

Là biện pháp quan trọng và hiệu quả nhất để phòng chống lây nhiễm HBV. 

Có 2 loại vaccine phổ biến: 

Vaccine từ huyết thanh con người

Vaccine tái tổ hợp sản xuất bằng công nghệ gene.

Tiêm đủ liều (thường là 3 mũi) sẽ tạo ra kháng thể bảo vệ lâu dài, tránh được nhiễm trùng cấp tính và mạn tính.

Các biện pháp dự phòng khác

Dụng cụ y tế tiệt trùng, không dùng chung 

Quan hệ tình dục an toàn 

Tránh tiếp xúc trực tiếp với máu người bệnh

Xét nghiệm sàng lọc định kỳ nếu có nguy cơ cao

​​​​​​​Như vậy, viêm gan siêu vi B là căn bệnh gan nghiêm trọng do virus gây ra. Bệnh diễn tiến phức tạp, dễ dẫn đến biến chứng nặng nề như xơ gan, ung thư gan và tử vong. Do đó, việc nắm rõ cơ chế bệnh sinh, triệu chứng, cách lây lan và biện pháp dự phòng là điều hết sức cần thiết. Hy vọng những thông tin trên có thể giúp mọi người phòng tránh được căn bệnh thầm lặng này.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn