Cẩm nang đầy đủ về bệnh viêm gan siêu vi

Cẩm nang đầy đủ về bệnh viêm gan siêu vi

Viêm gan siêu vi là một bệnh lý nghiêm trọng, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như suy gan, xơ gan và thậm chí là ung thư tế bào gan nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, có đến hơn một nửa số người mắc bệnh viêm gan siêu vi lại hoàn toàn không hề hay biết về tình trạng của mình. Điều này đặc biệt đáng lo ngại vì viêm gan siêu vi có thể tiến triển âm thầm trong nhiều năm mà không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Chính vì vậy, việc tìm hiểu và nâng cao nhận thức về bệnh viêm gan siêu vi là hết sức cần thiết để có thể sớm phát hiện và điều trị kịp thời, ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Đặc điểm của bệnh viêm gan siêu vi

Định nghĩa viêm gan siêu vi

Viêm gan siêu vi là tình trạng nhu mô gan bị tổn thương và viêm nhiễm do các loại virus gây ra, dẫn đến sự suy giảm chức năng của gan. Bệnh được gây ra bởi các loại virus khác nhau, chủ yếu là virus viêm gan A, B, C, D và E.

Nguyên nhân và cách lây truyền

- Viêm gan A: Lây lan qua đường ăn uống thức ăn hoặc nước uống bị ô nhiễm bởi phân của người bệnh. Thường xảy ra ở các khu vực có điều kiện vệ sinh môi trường và thực phẩm kém.

- Viêm gan B (HBV): Lây truyền qua đường máu, đường tình dục hoặc từ mẹ sang con. Có thể lây qua các dụng cụ y tế bị nhiễm virus, quan hệ tình dục không an toàn hoặc tiếp xúc với máu bị nhiễm virus.

- Viêm gan C: Lây lan khi tiếp xúc với máu bị nhiễm virus viêm gan C, thường xảy ra trong trường hợp sử dụng chung dụng cụ tiêm chích hoặc tiếp xúc với máu bị nhiễm.

- Viêm gan D: Chỉ xảy ra ở những người đã mắc viêm gan B.

- Viêm gan E: Rất hiếm gặp, lây lan qua đường ăn uống thức ăn hoặc nước uống bị ô nhiễm bởi phân của người bệnh.

Cẩm nang đầy đủ về bệnh viêm gan siêu vi

Triệu chứng của bệnh viêm gan siêu vi

Giai đoạn sớm

- Không có triệu chứng hoặc triệu chứng không đặc hiệu: Nhiều trường hợp viêm gan siêu vi, đặc biệt là viêm gan B và C, có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào trong giai đoạn đầu.

- Triệu chứng không đặc hiệu: Nếu có triệu chứng, thường bao gồm các dấu hiệu như mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, nôn, đau bụng, sốt nhẹ. Tuy nhiên, những triệu chứng này thường không đặc hiệu và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác.

Giai đoạn muộn

- Vàng da và vàng mắt: Khi bệnh tiến triển, một trong những triệu chứng nổi bật nhất là vàng da và vàng lòng trắng mắt do sự tích tụ bilirubin trong máu.

- Nước tiểu sẫm màu: Màu nước tiểu trở nên sẫm hơn bình thường do sự tích tụ các chất sắc tố mật.

- Phân nhão, màu nhạt: Phân có màu nhạt hơn bình thường hoặc trở nên nhão do thiếu mật và enzyme tiêu hóa.

- Đau bụng vùng gan: Cảm giác đau, khó chịu ở vùng gan do tình trạng viêm và phù nề của gan.

- Mệt mỏi, chán ăn: Cảm giác mệt mỏi, sụt cân và chán ăn do gan không hoạt động bình thường.

- Triệu chứng não gan: Trong trường hợp nặng, có thể xuất hiện các triệu chứng não gan như lú lẫn, mất định hướng, buồn ngủ do sự tích tụ các chất độc trong não.

Chẩn đoán viêm gan siêu vi

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng toàn diện, tìm hiểu tiền sử bệnh, phỏng vấn về các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn và thăm khám thực thể để tìm các dấu hiệu viêm gan như vàng da, gan to, đau bụng...

Xét nghiệm máu

- Xét nghiệm enzym gan: Bao gồm các chỉ số như ALT, AST, GGT, ALP. Sự tăng cao của các enzym này chỉ ra tình trạng tổn thương gan.

- Xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể virus: Để xác định loại virus viêm gan cụ thể, các xét nghiệm như HBsAg, anti-HBc, anti-HCV, anti-HAV sẽ được thực hiện.

Siêu âm gan

Siêu âm gan là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, giúp đánh giá kích thước, hình dạng và cấu trúc của gan, phát hiện các khối u hoặc bất thường khác liên quan đến viêm gan.

Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)

CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết về gan và các cấu trúc xung quanh, giúp đánh giá mức độ tổn thương gan và phát hiện các biến chứng như xơ gan hoặc ung thư gan.

Sinh thiết gan

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu sinh thiết gan để xác định mức độ tổn thương gan và loại trừ các nguyên nhân khác.

Điều trị và phòng ngừa viêm gan siêu vi

Điều trị

- Viêm gan A: Thường tự khỏi sau vài tuần hoặc vài tháng, chỉ cần điều trị triệu chứng và nghỉ ngơi.

- Viêm gan B: Có thể điều trị bằng thuốc kháng virus như tenofovir, entecavir hoặc interferons. Điều trị dài hạn có thể kiểm soát bệnh và ngăn ngừa biến chứng.

- Viêm gan C: Điều trị bằng các phác đồ kết hợp thuốc kháng virus trực tiếp (DAA) như sofosbuvir, ledipasvir,... với tỷ lệ đáp ứng virus học cao.

- Điều trị hỗ trợ: Bổ sung dinh dưỡng, nghỉ ngơi, tránh rượu bia và thuốc lá.

Phòng ngừa

- Tiêm vaccine phòng viêm gan A và B: Vaccine an toàn và hiệu quả cao, được khuyến cáo tiêm trong lịch tiêm chủng thường quy.

- Thực hành vệ sinh cá nhân và an toàn thực phẩm: Rửa tay thường xuyên, không dùng chung dụng cụ cá nhân, chỉ sử dụng thực phẩm và nước uống đảm bảo vệ sinh.

- An toàn trong quan hệ tình dục: Sử dụng bao cao su để tránh lây nhiễm qua đường tình dục.

- Không sử dụng chung dụng cụ tiêm chích hoặc dụng cụ cắt da.

- Kiểm tra máu hiến tặng và sàng lọc cho những người có nguy cơ cao.

Bệnh viêm gan siêu vi là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng và phổ biến, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, do đặc điểm ẩn tiềm và thiếu triệu chứng rõ rệt ở giai đoạn đầu, nhiều người mắc bệnh viêm gan siêu vi lại không hề hay biết về tình trạng của mình. Chính vì vậy, việc nâng cao nhận thức về bệnh, tuân thủ các biện pháp phòng ngừa và chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ là vô cùng quan trọng. Bằng cách hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và điều trị, chúng ta có thể phát hiện sớm và kiểm soát hiệu quả bệnh viêm gan siêu vi, giảm thiểu nguy cơ biến chứng và bảo vệ sức khỏe của bản thân cũng như cộng đồng.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn