Nhiễm virut viêm gan C và nguy cơ mắc bệnh tim mạch: Cơ chế và tác động điều trị

Nhiễm virut viêm gan C và nguy cơ mắc bệnh tim mạch: Cơ chế và tác động điều trị

Trong nhiều thập kỷ qua, nhiễm virut viêm gan C (HCV) đã trở thành một mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng trên toàn thế giới. Bên cạnh các tác động trực tiếp lên chức năng gan, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa nhiễm HCV và nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch. Với tỷ lệ mắc cao trên phạm vi toàn cầu, cần phải hiểu rõ các cơ chế và tác động của nhiễm HCV đối với bệnh tim mạch để có những biện pháp phòng ngừa và quản lý hiệu quả.

Tình hình nhiễm virut viêm gan C trên thế giới

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 2,5% dân số toàn cầu (tương đương 177,5 triệu người) đang mắc viêm gan C mãn tính do virut HCV gây ra. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) và xơ gan mất bù cần ghép gan ở các nước phương Tây. Mục tiêu chính của điều trị nhiễm HCV là đạt được sự chữa khỏi nhiễm trùng hoặc đáp ứng virus kéo dài (đáp ứng virus học bền vững), được định nghĩa là HCV RNA không phát hiện được trong huyết thanh 12 hoặc 24 tuần sau khi kết thúc điều trị.

Rối loạn lipid máu và bệnh viêm gan virut C

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa virut HCV và các chất chuyển hóa lipid và lipoprotein của vật chủ. Virut HCV lưu hành trong máu dưới dạng hạt giàu lipid, sử dụng các thụ thể tế bào lipoprotein để xâm nhập vào tế bào gan. Một khi xâm nhập, virut này ảnh hưởng đến ba cơ chế chính trong chuyển hóa lipid:

- Điều chỉnh sinh tổng hợp lipid

- Làm suy giảm quá trình oxy hóa β của ty thể, dẫn đến thoái hóa lipid

- Giảm xuất khẩu apolipoprotein, đặc biệt là cholesterol lipoprotein tỷ trọng rất thấp (LDL), dẫn đến tích tụ lipid nội bào đáng kể và giảm cholesterol máu, protein máu tuần hoàn.

Nhiễm virut viêm gan C và nguy cơ mắc bệnh tim mạch: Cơ chế và tác động điều trị

Nhiễm virut viêm gan C và bệnh lý tim mạch

Bệnh lý tim mạch bao gồm các rối loạn của tim và mạch máu như bệnh mạch vành (nhồi máu cơ tim), tai biến mạch máu não (đột quỵ), tăng huyết áp, bệnh động mạch ngoại biên, bệnh thấp tim, bệnh tim bẩm sinh và suy tim. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên quan giữa nhiễm HCV và nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch.

Cơ chế trực tiếp

Virut HCV đóng vai trò trực tiếp trong sự phát triển của xơ vữa động mạch bằng cách gây ra rối loạn chức năng nội mô, có thể thông qua interleukin 1β, một cytokine tiền viêm. Ngoài ra, người ta đã quan sát thấy rằng virut HCV có khả năng sống và tái tạo bên trong các mảng động mạch cảnh, điều này làm tăng nguy cơ xơ vữa ngay lập tức. Đặc biệt, tình trạng viêm mãn tính, stress oxy hóa gây ra bởi các protein virus cấu trúc và không cấu trúc cũng đã được chứng minh là kích hoạt sự hình thành mảng bám.

Cơ chế gián tiếp

Virut HCV cũng có thể gây ra xơ vữa động mạch một cách gián tiếp, vì nó có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc các thành phần hội chứng chuyển hóa, bao gồm đề kháng insulin, đái tháo đường và nhiễm mỡ gan, đây là những yếu tố dễ dẫn đến nguy cơ bệnh tim mạch cao hơn.

Tác động của điều trị kháng virut đối với nguy cơ bệnh tim mạch

Mặc dù có một số nghiên cứu không cho thấy bất kỳ mối liên quan đáng kể nào giữa HCV và các biến cố tim mạch, nhưng hầu hết các tài liệu đều chỉ ra rằng việc đạt được đáp ứng virus kéo dài thông qua liệu pháp kháng virut có liên quan đến việc giảm nguy cơ bệnh tim mạch đáng kể.

Tác động của liệu pháp kháng virut

Trong một nghiên cứu, tỷ lệ mắc bệnh tim mạch ở nhóm điều trị bằng liệu pháp kháng virut (bao gồm phác đồ dựa trên interferon hoặc DAAs) là 7,2% so với 13% ở nhóm đối chứng. Điều trị bằng DAAs vượt trội hơn so với phác đồ dựa trên interferon, với tỷ lệ nguy cơ (HR) lần lượt là 0,57 (95% CI: 0,51-0,65) và HR 0,78 (95% CI: 0,71-0,85).

Một nghiên cứu khác trên cư dân Đài Loan bị nhiễm HCV cho thấy liệu pháp kháng virut có liên quan đến việc giảm nguy cơ hội chứng mạch vành cấp và đột quỵ do thiếu máu cục bộ, với HR 0,77 (KTC 95%: 0,62- 0,97) và HR 0,62 (KTC 95%: 0,46-0,83).

Tác động của đáp ứng virut kéo dài

Một nghiên cứu trên 3385 bệnh nhân HCV cho thấy đáp ứng virut kéo dài có liên quan đến việc giảm nguy cơ tương đối thấp hơn và tuyệt đối đối với nguy cơ bệnh tim mạch. Tuy nhiên, một số nghiên cứu dịch tễ học khác đã phát hiện ra những kết quả trái ngược. Trong một nghiên cứu thu nhận 160875 đối tượng, đáp ứng virus học bền vững có liên quan đến giảm nguy cơ đột quỵ HR 0,84 (95% CI: 0,74-0,94), nhưng không phải đối với nguy cơ bệnh tim mạch aHR 1,12 (95% CI: 0,81-1,56).

Mặc dù có sự khác biệt trong các phát hiện giữa các nghiên cứu riêng lẻ, một phân tích tổng hợp bao gồm 53841 bệnh nhân đã chứng minh rằng đáp ứng virut kéo dài làm giảm đáng kể nguy cơ bệnh tim mạch, với tổng HR 0,76 (KTC 95%: 0,61-0,94).

Tác động của thay đổi lipid máu sau điều trị

Ngoài tác dụng điều trị trực tiếp đối với nguy cơ bệnh tim mạch, những thay đổi lipid máu sau khi thanh thải HCV cũng có thể đóng vai trò trong việc phát triển các biến cố xơ vữa động mạch.

Trong một nghiên cứu trên 617 bệnh nhân với thời gian theo dõi trung bình là 26,8 tháng, Huang và cộng sự đã phát hiện rằng tăng LDL> 40% sau đáp ứng virus kéo dài là yếu tố dự báo duy nhất của các biến cố tim mạch-mạch máu não, với nhịp tim là 15,44 (KTC 95%: 1,73-138,20).

Tầm quan trọng của điều trị kháng virut hiệu quả

Mặc dù vẫn còn một số tranh cãi về mối liên quan giữa nhiễm HCV và nguy cơ mắc bệnh tim mạch, nhưng hầu hết các tài liệu đều chỉ ra rằng việc đạt được đáp ứng virus kéo dài thông qua liệu pháp kháng virut có liên quan đến việc giảm nguy cơ đáng kể.

Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sàng lọc và điều trị nhiễm HCV một cách hiệu quả, không chỉ để giảm gánh nặng bệnh tật về viêm gan, xơ gan và ung thư gan, mà còn để giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch liên quan. Việc thanh thải virus có thể dẫn đến sự suy giảm các biểu hiện chuyển hóa như đề kháng insulin, đái tháo đường, nhiễm mỡ gan và cải thiện nguy cơ bệnh tim mạch.

Tóm lại, nhiễm virut viêm gan C không chỉ gây ra các biến chứng về gan mà còn tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch. Các cơ chế trực tiếp và gián tiếp của HCV trong việc thúc đẩy sự phát triển của xơ vữa động mạch đã được chứng minh. Việc đạt được đáp ứng virus kéo dài thông qua liệu pháp kháng virut hiệu quả, đặc biệt là các phác đồ điều trị mới nhất như DAAs, có liên quan đến việc giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Vì vậy, việc sàng lọc và điều trị nhiễm HCV một cách kịp thời và phù hợp là rất quan trọng không chỉ trong việc kiểm soát bệnh viêm gan mà còn góp phần giảm gánh nặng bệnh tật liên quan đến bệnh tim mạch

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn