Viêm gan B và C - Khởi nguồn của viêm gan cấp tính và viêm gan mãn tính

Viêm gan B và C - Khởi nguồn của viêm gan cấp tính và viêm gan mãn tính

Viêm gan B và C là hai bệnh truyền nhiễm phổ biến, gây ra bởi virut viêm gan B (HBV) và virut viêm gan C (HCV). Cả hai loại viêm gan này đều có khả năng tiến triển thành tình trạng viêm gan mãn tính, xơ gan và thậm chí ung thư gan nếu không được điều trị. 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về nguyên nhân, cách lây lan, triệu chứng, biến chứng và cách điều trị cũng như phòng ngừa hai căn bệnh viêm gan phổ biến này.

Nguyên nhân gây viêm gan B và C

Viêm gan B

- Nguyên nhân: Viêm gan B do vi rút viêm gan B (HBV) gây ra. Đây là virut DNA kép sợi, thuộc họ Hepadnaviridae.  

- Đường lây truyền: HBV lây lan qua đường máu, đặc biệt là qua tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc chất dịch cơ thể bị nhiễm virut. Các đường lây chính bao gồm:

• Tiếp xúc trực tiếp với máu và dịch cơ thể (như quan hệ tình dục không an toàn, dùng chung kim tiêm)

• Từ mẹ sang con (trong quá trình sinh hoặc sau khi sinh)

• Tiếp xúc da bị tổn thương (như xăm, xỏ khuyên) bằng dụng cụ không được khử trùng.

Viêm gan B và C - Khởi nguồn của viêm gan cấp tính và viêm gan mãn tính

Viêm gan C

- Nguyên nhân: Viêm gan C do vi rút viêm gan C (HCV) gây ra. Đây là virut RNA sợi đơn thuộc họ Flaviviridae.

- Đường lây truyền: HCV thường lây lan qua đường máu, đặc biệt là dùng chung kim tiêm và tiếp xúc trực tiếp với máu bị nhiễm virut. Phần lớn ca nhiễm mới hiện nay là do dùng chung kim tiêm và thiết bị y tế không đảm bảo vô khuẩn.
Ngoài ra, HCV cũng có thể lây từ mẹ sang con (khoảng 4-8% ca nhiễm ở trẻ) và qua đường tình dục. Tuy nhiên, nguy cơ lây truyền qua đường tình dục thấp hơn so với HBV.

Triệu chứng viêm gan B và C

Cả viêm gan B và C thường không gây ra triệu chứng ngay lập tức sau khi nhiễm virut. Tuy nhiên, khi các triệu chứng xuất hiện, chúng có xu hướng giống nhau. 

Triệu chứng viêm gan cấp tính

Ở các trường hợp viêm gan cấp tính, người bệnh có thể gặp một số triệu chứng sau:

Mệt mỏi, mệt mỏi, chán ăn

Nôn mửa, buồn nôn

Sốt nhẹ

Đau khớp, đau cơ

Vàng mắt và da (vàng da)

Đau vùng gan

Nước tiểu sậm màu, phân nhạt màu

Triệu chứng viêm gan mãn tính

- Khoảng 60-80% người mắc HBV và 70-85% người mắc HCV sinh sống với khả năng lây nhiễm mãn tính. Viêm gan B và C mãn tính có xu hướng không có triệu chứng rõ ràng trong nhiều năm.

- Một số ít bệnh nhân mắc bệnh viêm gan B, C mãn tính có thể gặp một vài triệu chứng không đặc hiệu như mệt mỏi, đau cơ bắp liên quan đến căng gan lách to.

Biến chứng của viêm gan B và C mãn tính

Viêm gan mãn tính có thể dẫn đến một số biến chứng nguy hiểm trong các trường hợp không được điều trị đúng cách và kịp thời, bao gồm:

Xơ gan - khoảng 20% bệnh nhân viêm gan B và 10-20% bệnh nhân viêm gan C

Bệnh gan giai đoạn cuối (suy gan, ung thư gan) - 5-20% số ca tử vong do ung thư gan có liên quan đến HCV, còn viêm gan B là nguyên nhân trong >50% trường hợp ung thư gan

Cách chẩn đoán viêm gan B và C

Để chẩn đoán xác định bệnh nhân mắc viêm gan B hoặc C, bác sĩ sẽ dựa trên: 

- Triệu chứng lâm sàng

- Kết quả xét nghiệm máu: Xét nghiệm kháng thể kháng HBsAg để chẩn đoán viêm gan B và kháng thể kháng HCV để chẩn đoán viêm gan C.

- Xét nghiệm xác định mức độ hoạt động của virut (nếu cần): Xét nghiệm HBV DNA đối với viêm gan B và HCV RNA đối với viêm gan C.

- Siêu âm, chụp cắt lớp để đánh giá tổn thương gan

- Sinh thiết gan (trong một số trường hợp cần thiết)

Nhóm đối tượng nào nên đi xét nghiệm sàng lọc viêm gan B và C định kỳ? 

Một số nhóm đối tượng sau đây có nguy cơ cao nên được khuyến cáo xét nghiệm sàng lọc viêm gan B và C định kỳ 6-12 tháng một lần:

- Bệnh nhân ghép tạng (gan, thận...)

- Bệnh nhân điều trị lọc máu

- Người nhiễm HIV

- Bệnh nhân ung thư

- Phụ nữ có thai 

- Trẻ sinh ra từ mẹ nhiễm viêm gan B hoặc C

- Người tiêm chích ma túy  

- Người có quan hệ tình dục nhiều đối tác hoặc đồng tính nam

Điều trị viêm gan B và C như thế nào?

Hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu để loại bỏ hoàn toàn HBV hoặc HCV khỏi cơ thể. Tuy nhiên, có một số phương pháp điều trị giúp kiểm soát tình trạng bệnh và ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm.

Điều trị viêm gan B 

- Thuốc kháng vi-rút: Thuốc ức chế men sao chép ngược như entecavir, tenofovir để ức chế sự nhân lên của HBV

- Vắc xin viêm gan B: Tiêm vắc xin phòng ngừa cho những người chưa tiêm hoặc tiêm chưa đủ. 

- Các phương pháp tăng cường miễn dịch khác như globulin miễn dịch viêm gan B

Điều trị viêm gan C

- Thuốc kháng vi-rút: Thuốc ức chế men protease, polymerase để ức chế sự sao chép của HCV. Hiện nay, các phác đồ điều trị bằng kháng vi-rút có thể chữa khỏi hẳn viêm gan C cho > 90% người bệnh.

Như vậy, điều trị sớm và đúng cách có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm của viêm gan B và C, cải thiện chất lượng sống và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh.

Cách phòng ngừa viêm gan B và C hiệu quả

Do chưa có phương pháp điều trị triệt để đối với cả HBV và HCV, biện pháp phòng ngừa vẫn là quan trọng nhất. Dưới đây là một số cách phòng tránh viêm gan B và C hiệu quả:

- Tiêm phòng vaccine viêm gan B đầy đủ, đúng lịch: Vắc xin viêm gan B hiện là cách phòng ngừa hiệu quả nhất đối với viêm gan B.

- Tránh tiếp xúc trực tiếp với máu người khác

- Không sử dụng chung các vật dụng cá nhân như đồ dùng cạo râu, bàn chải đánh răng, kim tiêm... 

- Sử dụng bao cao su đúng cách khi quan hệ tình dục 

- Khám sức khỏe định kỳ, xét nghiệm sàng lọc viêm gan B và C

Như vậy, với sự chung tay của cả cộng đồng trong việc nâng cao ý thức phòng ngừa, tuân thủ nguyên tắc y tế và thực hiện tiêm chủng đầy đủ, chúng ta hoàn toàn có thể kiểm soát được tình hình lây nhiễm và ngừa biến chứng nguy hiểm do viêm gan B, C gây ra.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn