Hội chứng gan phổi - Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Hội chứng gan phổi - Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Hội chứng gan phổi là tình trạng thường gặp ở những bệnh nhân mắc bệnh gan mạn tính, đặc biệt là bệnh gan ở giai đoạn cuối. Đây là hội chứng rối loạn chức năng gan dẫn đến giãn mạch máu phổi, gây ra tình trạng thiếu oxy máu. Hội chứng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. 

Nguyên nhân hội chứng gan phổi

Nguyên nhân chính dẫn đến hội chứng gan phổi là do sự suy giảm chức năng gan. Cụ thể, khi gan bị tổn thương nặng nề, hoạt động lọc máu và các chức năng sinh lý khác của nó bị suy giảm. Điều này dẫn đến tích tụ các chất độc hại trong cơ thể như amoniac, các chất chuyển hóa tyrosine, tryptophan, estrogen,... Những chất này khi vào tuần hoàn máu sẽ kích thích sản sinh các chất gây giãn mạch như nitric oxide, glucagon, calcitonin,... Từ đó, gây ra tình trạng giãn nở động mạch phổi, làm tăng áp lực động mạch phổi.

Sự gia tăng áp lực động mạch phổi sẽ làm giảm lượng máu qua phổi để trao đổi khí. Lúc này lượng oxy đưa vào máu giảm nên máu giàu carbon dioxide quay trở lại tim phải -> tim trái -> cơ thể. Điều này gây nên tình trạng thiếu oxy mạn tính ở các mô và cơ quan, dẫn đến suy giảm chức năng và hoạt động sống của cơ thể.

Hội chứng gan phổi - Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Triệu chứng của hội chứng gan phổi

Các triệu chứng điển hình của hội chứng gan phổi bao gồm:

- Khó thở: Đây là triệu chứng thường gặp nhất. Ban đầu bệnh nhân chỉ khó thở khi vận động nhưng dần dần biểu hiện ngay cả khi nghỉ ngơi. Mức độ khó thở có xu hướng trầm trọng hơn trong tư thế đứng so với nằm. 

- Da tím tái: Do thiếu oxy trầm trọng nên da bệnh nhân có xu hướng chuyển sang màu tím tái, nhất là ở các vùng xa (ngón tay, ngón chân, môi, lưỡi, tai).

- Có nhiều mạch máu li ti kết tỏa thành hình mạng nhện trên da.

- Móng tay hình dùi: Do thiếu oxy lâu ngày.

- Chóng mặt, nhìn mờ, đau ngực: Do tim phải co bóp mạnh hơn để bù đắp cho lượng máu nghèo oxy.

- Mệt mỏi, uể oải, chán ăn, sút cân: Do cơ thể không đủ năng lượng hoạt động.

- Ý thức lơ mơ, lẫn lộn: Xảy ra ở giai đoạn muộn của bệnh.

Chẩn đoán hội chứng gan phổi 

Để chẩn đoán hội chứng gan phổi, bác sĩ sẽ dựa vào các xét nghiệm sau:

- Xét nghiệm khí máu động mạch: đo nồng độ oxy (PaO2), carbon dioxide (PaCO2) và pH máu. Kết quả cho thấy PaO2 giảm, PaCO2 tăng và pH máu giảm.

- Siêu âm tim: phát hiện hình ảnh các bong bóng nhỏ với đường kính trên 10μm trong tâm nhĩ/tâm thất trái -> gợi ý giãn mạch máu phổi 

- Chụp cắt lớp vi tính ngực: để loại trừ các bệnh phổi khác gây suy hô hấp như lao, ung thư phổi,...

- Xét nghiệm chức năng gan: xác định mức độ suy gan như ALT, AST, bilirubin, albumin, creatinin, INR,...

Cách điều trị hội chứng gan phổi

Hiện tại, phương pháp điều trị duy nhất mang lại hiệu quả cao cho bệnh nhân hội chứng gan phổi là ghép gan. Ngoài ra, một số biện pháp hỗ trợ nhằm cải thiện triệu chứng bao gồm:

- Thở oxy: giúp cung cấp thêm oxy cho các mô, giảm tần suất khó thở, tăng SpO2 trong máu. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ mang lại hiệu quả trong thời gian ngắn.

- TIPS (Transjugular intrahepatic portosystemic shunt): là phương pháp can thiệp đặt stent (ống thông) nối tĩnh mạch cửa với tĩnh mạch chủ qua da, nhằm giảm áp lực tĩnh mạch cửa. Tuy nhiên, phương pháp này lại làm tăng tình trạng giãn mạch phổi và hội chứng gan phổi.

- Điều trị triệu chứng: sử dụng các thuốc long đờm, thuốc tim mạch, lợi tiểu,...để cải thiện các triệu chứng.

Nhìn chung, các phương pháp điều trị nêu trên đều không mang lại hiệu quả lâu dài. Chỉ có ghép gan mới có thể cải thiện hoàn toàn bệnh. Sau ghép gan, hội chứng gan phổi sẽ dần được cải thiện theo thời gian. Tuy nhiên, nguy cơ tử vong sau phẫu thuật ghép gan ở bệnh nhân hội chứng gan phổi vẫn còn cao. 

Do đó, để phòng ngừa hội chứng gan phổi, người bệnh cần tuân thủ điều trị và theo dõi sức khỏe gan thường xuyên. Khi phát hiện có dấu hiệu suy giảm chức năng gan, cần chỉ định xét nghiệm khí máu động mạch sớm để phát hiện tình trạng thiếu oxy.

Đối với bệnh nhân đã mắc hội chứng gan phổi, việc ghép gan càng sớm càng tốt. Sau ghép gan, bệnh nhân cũng cần được theo dõi sát sao để phát hiện sớm biến chứng và xử trí kịp thời.

Như vậy, hội chứng gan phổi là biến chứng nguy hiểm của bệnh gan mạn tính. Sự kết hợp giữa điều trị triệu chứng, ghép gan sớm và theo dõi hậu phẫu chặt chẽ có thể giúp cải thiện tình trạng và tiên lượng của bệnh nhân.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn