Bệnh viêm gan E, nguyên nhân và cách phòng tránh
Viêm gan E là một bệnh viêm gan nghiêm trọng do virus HEV gây ra. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 20 triệu người nhiễm virus HEV, trong đó 3,3 triệu người có các triệu chứng và khoảng 44.000 người tử vong. Ở Việt Nam, viêm gan do virus, đặc biệt là viêm gan B và C, vẫn chiếm tỷ lệ cao trong số các bệnh lý gan. Tuy nhiên, viêm gan E cũng đáng được quan tâm do có khả năng gây tử vong, nhất là ở phụ nữ mang thai. Dưới đây là những thông tin cơ bản về bệnh viêm gan E, nguyên nhân và cách phòng tránh mà mọi người cần biết
Viêm gan E là gì?
Viêm gan E là bệnh viêm gan cấp tính do virus viêm gan E (HEV) gây ra. Đây là một trong 5 loại virus viêm gan chính (A, B, C, D và E).
Virus HEV lây lan theo đường phân-miệng, thường qua đường nước và thực phẩm bị nhiễm bẩn.
Bệnh nhân nhiễm HEV có thể bị viêm gan nhẹ đến nặng, hoặc viêm gan tối cấp dẫn đến tử vong.
Triệu chứng của viêm gan E
Thời gian ủ bệnh sau khi nhiễm virus HEV là 2-10 tuần.
Các triệu chứng thường gặp:
Sốt nhẹ, mệt mỏi, chán ăn, nôn.
Đau bụng, ngứa da, đau khớp.
Da và mắt vàng, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu.
Gan to, vùng hạ sườn phải đau tức, sưng nề.
Biến chứng nặng của viêm gan E
Viêm gan E có thể gây một số biến chứng nguy hiểm:
Viêm gan tối cấp (suy gan cấp tính), nguy cơ tử vong cao.
Phụ nữ mang thai nhiễm HEV có nguy cơ suy gan, sảy thai và tử vong rất cao.
Một số ít ca viêm gan E mạn tính xảy ra ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Nguyên nhân gây viêm gan E
Viêm gan E do virus HEV gây ra. Virus phân bố rộng khắp thế giới.
Đường lây chính là phân-miệng qua nguồn nước, thực phẩm bị ô nhiễm.
Những nơi có điều kiện vệ sinh kém, xử lý chất thải không tốt là vùng dịch tễ viêm gan E.
Các yếu tố nguy cơ
Một số yếu tố sau đây làm tăng nguy cơ mắc viêm gan E:
Vệ sinh cá nhân kém, không rửa tay đúng cách.
Ăn uống không sạch sẽ, không nấu chín kỹ các thực phẩm.
Tiếp xúc với máu của người mang mầm bệnh.
Sống gần các nguồn nước bị ô nhiễm.
Chẩn đoán viêm gan E
Các xét nghiệm thường được sử dụng để chẩn đoán viêm gan E:
Xét nghiệm máu tìm kháng thể IgM kháng HEV.
Xét nghiệm RT-PCR phát hiện RNA virus trong máu hoặc phân.
Xét nghiệm các loại virus viêm gan khác để loại trừ.
Điều trị viêm gan E
Viêm gan E thường tự khỏi sau 4-6 tuần. Đa số bệnh nhân không cần nhập viện điều trị.
Tránh dùng các thuốc có hại cho gan như acetaminophen.
Bệnh nhân viêm gan tối cấp hoặc phụ nữ mang thai cần nhập viện theo dõi và điều trị kịp thời.
Một số thuốc kháng virus như ribavirin, interferon có thể được sử dụng để điều trị viêm gan E mạn tính ở người suy giảm miễn dịch.
Cách phòng tránh viêm gan E
Để phòng tránh lây nhiễm viêm gan E, cần lưu ý:
Giữ gìn vệ sinh cá nhân, rửa tay sạch sẽ.
Chỉ sử dụng nguồn nước sạch, uống đun sôi.
Ăn chín uống chín các loại thực phẩm.
Tiêm phòng vắc-xin viêm gan E đối với nhóm có nguy cơ cao (trẻ em, phụ nữ mang thai...).
Trên đây là những thông tin cơ bản về bệnh viêm gan siêu vi E mà mọi người cần biết. Hi vọng những thông tin này sẽ giúp mọi người phòng tránh được căn bệnh nguy hiểm này.